Danh mục: Da liễu

  • CẬP NHẬT ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TRẺ EM

    Bài giảng “Cập nhật điều trị viêm da cơ địa ở trẻ em” do BS.CKII. VƯƠNG THẾ BÍCH THANH từ Bộ môn Da Liễu Đại học Y Dược TPHCM trình bày tại Hội nghị Y học Liên ngành 2023 cung cấp những thông tin mới nhất về bệnh viêm da cơ địa ở trẻ em.

    Nội dung chính:

    • Sinh bệnh học:
      • Trẻ em có giảm biểu hiện Th1 và tăng biểu hiện Th9 so với người lớn.
      • Tăng dấu ấn Th2, Th17 trong máu.
      • Số lượng eosinophil và neutrophil da cao nhất ở trẻ sơ sinh.
      • Biệt hóa thượng bì ở trẻ em tốt hơn người lớn.
      • Thành phần hệ vi sinh vật da khác với người lớn.
    • Triệu chứng lâm sàng: Các hình ảnh minh họa về thương tổn ở trẻ em (vị trí, hình thái).
    • Tiêu chuẩn chẩn đoán: Tiêu chuẩn Hanifin-Rajka.
    • Điều trị:
      • Thuốc mới được chấp thuận: Dupilumab, Crisaborole, Ruxolitinib, Abrocitinib, Upadacitinib.
      • Thuốc mới đang thử nghiệm: Baricitinib, Tofacitinib, Brepocitinib, Lebrikizumab, Fezakinumab, Nemolizumab.
      • Các phương pháp điều trị hỗ trợ và thay thế: Montelukast, thảo dược Trung Quốc, melatonin, bổ sung chế độ ăn, probiotics.
    • Tóm tắt và khuyến nghị:
      • Mục tiêu và nguyên tắc điều trị.
      • phác đồ điều trị viêm da cơ địa trung bình – nặng và nhẹ – trung bình.

    Bài giảng này đặc biệt hữu ích cho các bác sĩ da liễu, bác sĩ nhi khoa và các chuyên gia y tế khác quan tâm đến việc điều trị viêm da cơ địa ở trẻ em.

  • Liệu pháp đường uống trong điều trị vảy nến

    Bài giảng “Liệu pháp đường uống trong điều trị vảy nến” của ThS. BS. Trần Thị Thúy Phượng trình bày về các loại thuốc uống được sử dụng trong điều trị vảy nến, một bệnh lý mãn tính chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn.

    Nội dung chính:

    • Tổng quan về vảy nến:
      • Bệnh lý mãn tính, chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn.
      • Sinh bệnh học liên quan đến yếu tố miễn dịch và di truyền.
    • Các loại thuốc uống điều trị vảy nến:
      • Methotrexate (MTX): Cơ chế tác dụng, liều dùng, chống chỉ định, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.
      • Cyclosporin: Cơ chế tác dụng, liều dùng, đối tượng sử dụng và lưu ý.
      • Acitretin: Cơ chế tác dụng, liều dùng, chống chỉ định, tầm soát, theo dõi và lưu ý khi sử dụng.
      • Apremilast: Cơ chế tác dụng, liều dùng, chống chỉ định, tác dụng phụ và nghiên cứu về hiệu quả trên trẻ em (SPROUT Study).
      • Deucravacitinib (Tyk2 Inhibitor): Cơ chế tác dụng, liều dùng, hiệu quả và độ an toàn.
      • Các thuốc mới khác: Các thuốc đang trong quá trình nghiên cứu và phát triển.

    Bài giảng nhấn mạnh:

    • Tầm quan trọng của việc lựa chọn thuốc phù hợp với từng bệnh nhân dựa trên mức độ nặng nhẹ của bệnh, tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác.
    • Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong quá trình điều trị để phát hiện sớm và xử lý các tác dụng phụ có thể xảy ra.
    • Các thuốc mới đang được nghiên cứu và phát triển mang lại hy vọng cho việc điều trị hiệu quả hơn và an toàn hơn cho bệnh nhân vảy nến.

    Đối tượng:

    Bài giảng này hữu ích cho các bác sĩ da liễu, dược sĩ và các chuyên gia y tế khác quan tâm đến điều trị vảy nến.

  • PHÁT BAN Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý BS. CKI. TRẦN HẠNH VY KHOA DA LIỄU – THẨM MỸ DA BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TPHCM

    Bài giảng “Phát ban ở trẻ em: Những điều cần lưu ý” của BS. CKI. Trần Hạnh Vy, Khoa Da liễu – Thẩm mỹ da, Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, cung cấp những kiến thức cần thiết về phát ban ở trẻ em, một vấn đề thường gặp nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ.

    Nội dung bài giảng bao gồm:

    1. Tổng quan về phát ban: Định nghĩa, phân loại và cách tiếp cận phát ban ở trẻ em.
    2. Nhận diện các trường hợp cấp cứu: Hướng dẫn nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm trên da và các triệu chứng toàn thân cần được xử trí khẩn cấp.
    3. Bệnh sử và thăm khám lâm sàng: Tầm quan trọng của việc khai thác bệnh sử chi tiết và khám lâm sàng toàn diện để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây phát ban.
    4. Đặc điểm của phát ban: Phân tích các đặc điểm hình thái, phân bố, thời gian khởi phát và diễn tiến của phát ban để phân biệt các bệnh lý khác nhau.
    5. Phương pháp tiếp cận sơ đồ dựa vào hình thái phát ban: Giới thiệu các phương pháp tiếp cận khác nhau dựa trên hình thái phát ban là dát sẩn, ban đỏ, mụn nước và chấm xuất huyết/ban xuất huyết.
    6. Các phát ban và sốt thường gặp ở trẻ em: Trình bày chi tiết về các bệnh lý thường gặp gây phát ban ở trẻ em như sởi, rubella, roseola infantum, erythema infectiosum (bệnh nhiễm trùng da do virus), sốt tinh hồng nhiệt, bệnh Kawasaki, nhiễm trùng não mô cầu và tay chân miệng.

    Bài giảng không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán chính xác và kịp thời để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp trẻ em tránh được những biến chứng nguy hiểm.

  • bài Ứng dụng khái niệm lưu biến học trong tiêm chất làm đầy – ThS BS. Nguyễn Phương Thảo Khoa Da liễu – Thẩm mỹ da, BV Đại học Y Dược TPHCM

    Bài giảng “Ứng dụng khái niệm lưu biến học trong tiêm chất làm đầy” do ThS. BS. Nguyễn Phương Thảo từ Khoa Da liễu – Thẩm mỹ da, BV Đại học Y Dược TPHCM trình bày cung cấp kiến thức về ứng dụng của lưu biến học trong việc lựa chọn và tiêm chất làm đầy.

    Nội dung bài giảng bao gồm:

    1. Đặc điểm lưu biến học của chất làm đầy: Giải thích các chỉ số như suất đàn hồi (G’), độ nhớt (G”), tan δ, độ kết dính và độ nhớt phức, làm rõ vai trò của chúng trong việc xác định tính chất của filler.
    2. Ứng dụng lâm sàng: Hướng dẫn cách lựa chọn chất làm đầy phù hợp dựa trên đặc điểm lưu biến học và vùng điều trị.
    3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm filler: Thảo luận về các yếu tố như lực cơ học, độ sâu tiêm và quá trình biến đổi của filler trong mô.
    4. Nguyên nhân gây biến chứng khi tiêm chất làm đầy: Đề cập đến các yếu tố liên quan đến sản phẩm và kỹ thuật tiêm có thể dẫn đến biến chứng.
    5. Quá trình biến đổi của chất làm đầy khi vào mô: Mô tả các giai đoạn biến đổi của filler sau khi tiêm, từ giai đoạn hòa hợp mô đến thoái biến.
    6. Chọn lựa chất làm đầy theo vùng điều trị: Cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc lựa chọn filler phù hợp cho từng vùng trên khuôn mặt.

    Bài giảng còn trình bày về hydrogel, sự kết hợp giữa nước và gel, các lực cơ học tác động lên chất làm đầy và mối liên quan giữa độ nhô và đặc điểm lưu biến học.

  • Bài viết không có tiêu đề 10895
    LỐI SỐNG CHỐNG VIÊM
    (THE ANTI-INFLAMMATORY LIFESTYLE)

    TỔNG QUÁT

    – Viêm là một trong những cách tự bảo vệ tự nhiên của cơ thể, bao gồm nhiều phản ứng hóa học giúp chống lại tình trạng nhiễm trùng, tăng lưu lượng máu đến những nơi cần chữa lành và tạo ra cơn đau như một tín hiệu cho biết có vấn đề không ổn với cơ thể. Giống như bất kỳ quá trình nào trong cơ thể, quá nhiều chưa hẳn là điều tốt.
    – Viêm thường được so sánh với lửa. Với số lượng được kiểm soát, lửa đem lại nhiều tác dụng có lợi, nhưng khi có quá nhiều hoặc vượt quá tầm kiểm soát, lửa có thể mang tính tàn phá. Và một ngọn lửa không cần phải lớn mới gây ra thiệt hại.
    – Hiện nay người ta hiểu rằng tình trạng viêm mãn tính ở mức độ thấp hoặc tình trạng viêm đang diễn ra dưới mức đau có thể góp phần gây ra nhiều vấn đề sức khỏe mãn tính và bản thân nó có thể trở thành một căn bệnh. Tình trạng viêm ở mức độ thấp này có thể khiến các mô của cơ thể không thể được sửa chữa đúng cách và bắt đầu phá hủy các tế bào khỏe mạnh trong động mạch, nội tạng, khớp và các bộ phận khác của cơ thể.
    – Một số tình trạng bệnh lý có liên quan đến tình trạng viêm quá mức, bao gồm: bệnh Alzheimer, hen suyễn, bệnh ung thư, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính , đau mãn tính, bệnh tiểu đường type 2, bệnh tim, bệnh viêm ruột, đột quỵ, các bệnh mà hệ thống miễn dịch tấn công cơ thể như viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus hoặc xơ cứng bì.
    – Làm thế nào để ngăn ngừa hoặc giảm tình trạng viêm không cần thiết: thông thường, mọi người dùng thuốc để giảm viêm, các loại thuốc như ibuprofen và aspirin có thể làm thay đổi phản ứng hóa học của cơ thể nhưng cũng có tác dụng phụ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng lựa chọn lối sống cũng có thể làm giảm mức độ viêm trong cơ thể. Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh cũng như các hành vi sống lành mạnh khác có thể có tác động đáng kể đến mức độ viêm.

    LỐI SỐNG CHỐNG VIÊM

    • Chế độ ăn chống viêm
    • Không hút thuốc
    • Hạn chế uống rượu
    • Tập thể dục đầy đủ và năng vận động
    • Ngủ đủ giấc và chất lượng
    • Kiểm soát stress
    • Kiểm soát cân nặng

    1/ CHẾ ĐỘ ĂN CHỐNG VIÊM

    – Cách chúng ta ăn có thể ảnh hưởng đến tình trạng viêm và một số chế độ ăn có nhiều khả năng làm giảm đau và các triệu chứng khác của bệnh. Ước tính rằng 60% các bệnh mãn tính, bao gồm các vấn đề sức khỏe kể trên, có thể được ngăn ngừa bằng chế độ ăn uống lành mạnh. Ăn đúng loại thực phẩm không chỉ có thể làm giảm sự xuất hiện của tình trạng viêm ngay từ đầu mà còn có thể giúp giảm và giải quyết tình trạng viêm đang xảy ra.
    – Một trong những ví dụ được nghiên cứu nhiều nhất về cách ăn uống chống viêm là chế độ ăn Địa Trung Hải truyền thống, đây là một chế độ ăn ở một số quốc gia thuộc lưu vực Địa Trung Hải. Chế độ ăn Địa Trung Hải là một chế độ ăn phần lớn dựa trên thực vật, nhiều trái cây và rau quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu, đặc biệt các loại hạch, hạt và dầu ô liu, tiêu thụ vừa phải cá và động vật có vỏ, thịt trắng, trứng và các sản phẩm từ sữa lên men, và chỉ một lượng tương đối nhỏ đồ ngọt, thịt đỏ và thịt chế biến. Những người áp dụng chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải thường xuyên có mức độ viêm thấp hơn so với các chế độ ăn kém lành mạnh khác. Chế độ ăn Địa Trung Hải đã được nghiên cứu rộng rãi và có tác dụng bảo vệ chống lại nhiều tình trạng sức khỏe mãn tính bao gồm bệnh tim mạch, đái tháo đường type 2, bệnh Parkinson và Alzheimer cũng như một số bệnh ung thư.

    a/ Ăn nhiều thực phẩm chống viêm

    • Chế độ ăn uống cân bằng, đầy màu sắc với nhiều rau và trái cây: ăn nhiều trái cây và rau quả có màu sắc rực rỡ, đặc biệt là màu xanh lá cây, cam, vàng, đỏ và tím chứa nhiều hợp chất thực vật có lợi, được gọi là hợp chất phytochemical, có đặc tính chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm.
    • Tăng cường axit béo omega-3: axit béo omega-3 chuỗi dài có nhiều trong cá nước lạnh (cá hồi, cá mòi và cá ngừ), axit eicosapentanoic (EPA) và axit docosahexanoic (DHA), là những chất chống viêm mạnh hơn axit alpha-linolenic (ALA), thường được tìm thấy trong thực vật. Nguồn omega-3 thực vật thường chứa ALA, hiện nay có những chất bổ sung thuần thực vật có nguồn gốc từ tảo có chứa cả EPA và DHA.
    • Tăng cường dầu ô liu: dầu ô liu nguyên chất đã được chứng minh là làm giảm huyết áp, cholesterol LDL và các dấu hiệu viêm. Tốt nhất không nên nấu với dầu ô liu vì đun nóng ở nhiệt độ trung bình sẽ làm giảm hàm lượng phytochemical khoảng 15%-25%, có thể được thêm vào sau khi nấu hoặc dùng để làm nước sốt salad.
    • Trà và một số gia vị: các loại gia vị như gừng và nghệ chứa nhiều hợp chất chống viêm quan trọng, tăng cường những hợp chất này trong chế độ ăn uống bằng cách uống trà (trà xanh có tác dụng chống viêm mạnh) và sử dụng những loại gia vị này trong nấu ăn.
    b/ Tránh thực phẩm gây viêm
    • Bỏ qua thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa: chất béo chuyển hóa thúc đẩy quá trình viêm. Thực phẩm có thể chứa chất béo chuyển hóa bao gồm bơ thực vật, thực phẩm chiên ngập dầu và thực phẩm chế biến sẵn như bánh quy và thực phẩm đóng gói.
    • Hạn chế dùng dầu thực vật hạt tinh chế: hạn chế dầu hạt (đậu nành, ngô, hướng dương, nghệ tây, hạt nho, hạt bông và dầu mầm lúa mì) và thực phẩm chế biến sẵn có nhiều axit béo omega-6; và chọn nguồn thực phẩm chứa nhiều axit béo không bão hòa đơn, như dầu ô liu và dầu hạt cải, đồng thời tăng cường ăn thực phẩm giàu omega-3. Các loại dầu hạt ở trên không có hại cho sức khỏe nếu sử dụng với số lượng hạn chế.
    • Giảm lượng chất béo bão hòa ăn vào: bằng chứng gần đây cho thấy rằng lượng chất béo bão hòa cao trong chế độ ăn uống không lành mạnh của phương Tây có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tăng mức độ viêm, đặc biệt là ở những người thừa cân và béo phì.
    • Tiêu thụ sữa vừa phải: sữa nguyên chất béo và không lên men có thể có tác dụng nhỏ trong việc làm tăng tình trạng viêm, nhưng nhìn chung, sữa dường như không làm tăng tình trạng viêm. Các sản phẩm sữa lên men như sữa chua có tác dụng trung tính hoặc thậm chí tích cực đối với cả nguy cơ bệnh lý tim mạch và tình trạng viêm. Do đó, việc tiêu thụ sữa và đặc biệt là sữa chua với lượng vừa phải có thể là một phần chấp nhận được trong chế độ ăn chống viêm, hạn chế lượng đường bằng cách chọn các loại không đường.
    • Điều chỉnh lượng thịt đỏ ăn vào: những người ăn nhiều thịt đỏ nhất có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch và nhiều bệnh ung thư cao nhất. Các bằng chứng gần đây cho thấy các loại thịt đỏ đã qua chế biến có thể là thủ phạm lớn nhất. Thịt đỏ là nguồn cung cấp protein, sắt và các vi chất dinh dưỡng khác, nhưng thịt gia cầm, trứng và sữa cũng như protein thực vật và ngũ cốc có thể là nguồn thay thế tốt. Nếu ăn thịt đỏ, chọn những thực phẩm chưa qua chế biến từ động vật ăn cỏ có thể có thành phần axit béo thuận lợi hơn, chọn phần nạc và bỏ phần mỡ, tránh các loại thịt chế biến sẵn như giăm bông, xúc xích…
    • Tránh thực phẩm cháy thành than: thực phẩm cháy thành than có liên quan đến tình trạng viêm.

    c/ Giảm lượng đường trong máu

    • Hạn chế carbohydrate tinh chế: thực phẩm chứa nhiều carbohydrate tinh chế như bột mì trắng, gạo trắng, bánh mì trắng và đường tinh luyện, được cơ thể dễ dàng phân hủy thành đường đơn, được hấp thụ nhanh chóng và có thể gây ra sự tăng đột biến hormone insulin thúc đẩy tình trạng viêm, tốt nhất nên hạn chế hoặc tránh những thực phẩm này.
    • Chế độ ăn đường huyết thấp: những thực phẩm này bao gồm carbohydrate phức hợp (như ngũ cốc nguyên hạt chưa qua chế biến, rau củ giàu tinh bột và trái cây), protein, chất béo và thực phẩm giàu chất xơ giúp giữ lượng đường trong máu ổn định và giảm tác dụng gây viêm của insulin. Bằng cách tiêu thụ carbohydrate phức hợp kết hợp với thực phẩm giàu chất xơ và chất béo tốt cho sức khỏe, quá trình phân hủy carbohydrate bị chậm lại.
    d/ Ăn nhiều chất xơ
    • Chế độ ăn nhiều chất xơ giúp giảm viêm: chất xơ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa carbohydrate, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và giúp no lâu hơn. Cơ chế làm giảm viêm của chất xơ chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng chất xơ khuyến khích tái chế chất béo trong cơ thể và cũng khuyến khích vi khuẩn “tốt” trong ruột có tác động tích cực đến quá trình viêm. Ngoài ra, thực phẩm nguyên chất giàu chất xơ còn chứa các chất phytochemical quan trọng khác có tác dụng chống viêm.
    • Ăn 30 gram chất xơ hoặc nhiều hơn mỗi ngày: tập thói quen đọc nhãn dinh dưỡng của thực phẩm đóng gói để giúp tìm ra các lựa chọn sản phẩm có nhiều chất xơ hơn. Tuy nhiên, chất xơ từ thực phẩm nguyên chất là tốt nhất.

    2/ LỐI SỐNG CHỐNG VIÊM

    a/ Vận động: tập thể dục được chứng minh là làm giảm tình trạng viêm và những người hoạt động thể chất thường xuyên có mức độ viêm thấp hơn. Các khuyến nghị chung cho hoạt động bao gồm: tối thiểu là 150 phút (30 phút 5 ngày mỗi tuần) hoạt động thể chất cường độ vừa phải như đi bộ nhanh hoặc chơi quần vợt hoặc 75 phút (1 giờ 15 phút mỗi tuần) hoạt động thể chất cường độ cao.
    b/ Ngủ đủ giấc và chất lượng: giấc ngủ là một trong những điều quan trọng nhất mà mọi người cần để giữ cho tâm trí và cơ thể khỏe mạnh. Những người không ngủ đủ giấc hoặc thường xuyên bị gián đoạn hoặc giấc ngủ kém chất lượng có nhiều khả năng bị viêm nặng hơn và gặp các vấn đề về sức khỏe như tiểu đường type 2 và tăng cân. Giấc ngủ giúp các mô trong cơ thể chữa lành, phát triển và sửa chữa, đồng thời giúp cơ thể tạo ra lượng hormone quan trọng phù hợp. Cần ngủ ngon từ 7-9 giờ mỗi đêm.
    c/ Kiểm soát stress: stress xuất hiện dưới nhiều hình thức như thể chất, tinh thần và cảm xúc. Stress là một phần tự nhiên của cuộc sống và có thể thay đổi theo thời gian. Nếu stress trở nên quá mức hoặc nếu có những stress vừa phải kéo dài mà không giảm, cơ thể có thể mất khả năng phản ứng một cách lành mạnh, gây ra tình trạng viêm gia tăng và có thể gây hại cho sức khỏe. Chiến lược kiểm soát stress bao gồm – chế độ ăn uống lành mạnh, năng vận động và ngủ đủ giấc – giúp hỗ trợ khả năng kiểm soát stress của cơ thể. Có thể bổ sung các phương pháp tiếp cận thân thể-tâm trí như thiền, thư giãn cơ, tập thở, yoga và thái cực quyền.
    d/ Kiểm soát cân nặng: một số nghiên cứu cho thấy rằng việc duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể rất quan trọng để kiểm soát tình trạng viêm. Những người thừa cân, béo phì hoặc những người có cân nặng dư thừa ở vùng bụng có nguy cơ bị viêm nhiều hơn. Các tế bào mỡ, đặc biệt là những tế bào nằm ở vùng bụng, sản xuất và tiết ra các hợp chất có thể góp phần gây viêm. Ngay cả việc giảm 10% trọng lượng cơ thể cũng có thể giúp giảm viêm.
  • TĂNG TIẾT MỒ HÔI NÁCH (AXILLARY HYPERHIDROSIS)

    TĂNG TIẾT MỒ HÔI NÁCH (AXILLARY HYPERHIDROSIS)

    TỔNG QUAN

    Tăng tiết mồ hôi là một rối loạn thần kinh tự chủ mãn tính gây khó chịu và thường xuyên tái phát.
    Tăng tiết mồ hôi có thể là nguyên phát, thường là khu trú và hai bên, hoặc thứ phát, thường là toàn thân.
    Tăng tiết mồ hôi khu trú thường vô căn và khu trú ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, nách hoặc các vùng mặt.
    Chứng tăng tiết mồ hôi nguyên phát có thể là một rối loạn di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Tăng tiết mồ hôi toàn thân thường liên quan đến thuốc hoặc tình trạng toàn thân.
    Tăng tiết mồ hôi nách (axillary hyperhidrosis) tăng tiết mồ hôi quá mức khu trú ở nách trong việc điều chỉnh nhiệt độ, có thể từ hơi ướt nhẹ đến nhỏ giọt nhiều.
    Sự tăng tiết mồ hôi quá mức có thể làm trầm trọng hơn nhiều tình trạng da tại chỗ, gây khó chịu trong sinh hoạt do quần áo bị ố màu hoặc đôi khi có mùi hôi, trầm cảm, và lo lắng về mặt xã hội cùng với chất lượng cuộc sống bị giảm sút.

    CÁC TUYẾN MỒ HÔI

    Có ba loại tuyến mồ hôi ở nách: tuyến eccrine, apocrine và apoeccrine.
    Các tuyến eccrine bắt đầu hoạt động ngay sau khi sinh. Các tuyến apocrine chỉ bắt đầu hoạt động khi có sự kích thích của hormone ở tuổi dậy thì.
    Tổng số tuyến mồ hôi ở một người thay đổi từ hai đến bốn triệu với mật độ cao hơn ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và nách.
    Các tuyến eccrine được chi phối bởi các dây thần kinh cholinergic và giao cảm sau hạch, nằm dưới sự kiểm soát của vùng dưới đồi.
    Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh chính, với rất ít sự đóng góp của norepinephrine kích thích các đầu adrenergic, khác với tất cả các dây giao cảm sau hạch khác là giải phóng norepinephrine. Kích thích cholinergic của thụ thể muscarinic khởi phát sản xuất mồ hôi.
    Các tuyến apocrine được chi phối bởi các dây thần kinh giao cảm sau hạch với norepinephrine là chất dẫn truyền thần kinh chính và do đó chúng đáp ứng với việc đổ mồ hôi theo cảm xúc.
    Các tuyến mồ hôi ở nách được kích hoạt bởi các kích thích cảm xúc và nhạy cảm với nhiệt, kích hoạt các trung tâm mồ hôi ở vùng dưới đồi. Trung tâm chịu trách nhiệm đổ mồ hôi cảm xúc được điều khiển bởi vỏ não và khác với các trung tâm đổ mồ hôi khác, nhận tín hiệu đầu vào từ các kích thích nhạy cảm với nhiệt.
    ĐIỀU TRỊ
    Trọng tâm của việc kiểm soát chứng tăng tiết mồ hôi là chẩn đoán tình trạng, xác định nguyên nhân và xác định vị trí.
    Tiêu chuẩn chẩn đoán của bệnh tăng tiết mồ hôi bao gồm: đổ mồ hôi quá nhiều kéo dài ít nhất 6 tháng không có nguyên nhân, cộng thêm ít nhất hai tiêu chí: tuổi khởi phát dưới 25 tuổi, ngừng đổ mồ hôi khi ngủ, đổ mồ hôi hai bên, kiểu đối xứng với ít nhất có một đợt kéo dài một tuần hoặc có tiền sử gia đình.
    Có các lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả, tuy nhiên không có cách chữa khỏi hoàn toàn.

    ĐIỀU TRỊ TẠI CHỖ

    Là lựa chọn điều trị đầu tiên cho tăng tiết mồ hôi nách vì dễ thực hiện, hiệu quả- chi phí phù hợp.
    – Thuốc chống tiết mồ hôi: có chứa ion nhôm như nhôm clorua hay nhôm hexahydrat. Các ion nhôm được cho là kết tủa mucopolysaccharides, làm tổn thương các tế bào biểu mô của ống dẫn tuyến mồ hôi, làm tắc nghẽn lòng ống, chặn các lỗ mở của tuyến mồ hôi một cách cơ học và ngăn mồ hôi thoát ra. Các nút bị bong ra khi tiết ra nhiều mồ hôi hơn nên cần phải bôi lại sau 6–8 giờ. Chúng được sử dụng trên da khô khi ngủ, có thể gây kích ứng da nhẹ và thoáng qua.
    – Thuốc kháng cholinergic tại chỗ: thuốc xịt hoặc dung dịch glyccopyrrolate 1%–2% đã được sử dụng với mức độ thành công khác nhau.
    – Botulinum toxin tại chỗ: botulinum toxin A tại chỗ kết hợp với peptide vận chuyển đã được sử dụng trong một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng cho thấy giảm khả năng tiết mồ hôi 65%.
    – Liệu pháp áp lạnh: sử dụng thiết bị đầu phun lạnh oxit nitơ bề mặt cũng được thử nghiệm để làm tổn thương lạnh các tuyến mồ hôi, kết quả chấp nhận được và tác dụng phụ gồm có vùng hoại tử nhỏ.
    – Thuốc dùng tại chỗ mới hơn: myricetin được vận chuyển bằng hạt nano lipid, một loại flavonoid có tác dụng ức chế phức hợp SNARE được chứng minh là có tác dụng giảm tiết mồ hôi sau khi bôi lên da. Gel sofpironium bromide 5% bôi lên nách một lần mỗi ngày vào ban đêm đã chứng minh tính hiệu quả và an toàn trong một nghiên cứu trong sáu tuần ở 281 bệnh nhân Nhật Bản.

    ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

    Thuốc uống được dành riêng cho các trường hợp kháng trị hoặc tăng tiết mồ hôi toàn thân.
    – Thuốc kháng cholinergic: là những loại thuốc uống được sử dụng nhiều nhất, tuy nhiên 1/3 số bệnh nhân ngừng điều trị do tác dụng phụ, không được FDA Hoa Kỳ chấp thuận. Liều lượng được tăng dần để cải thiện khả năng dung nạp. Các tác dụng phụ bao gồm làm khô dịch tiết, tăng thân nhiệt, hạ huyết áp thế đứng, chóng mặt, buồn ngủ và mờ mắt. Chúng chống chỉ định ở những bệnh nhân bị hẹp môn vị, liệt ruột và nhược cơ.
    – Thuốc chủ vận alpha-adrenergic: clonidine, một chất chủ vận adrenergic alpha-2, làm giảm dòng chảy giao cảm và giảm tiết mồ hôi do tăng tiết mồ hôi tại chỗ bộc phát, có thể gây hạ huyết áp.
    – Thuốc chẹn kênh canxi và các loại thuốc khác: các chất này ức chế sự giải phóng acetylcholine phụ thuộc vào canxi và giúp giảm tiết mồ hôi. Các loại thuốc uống tiềm năng khác là thuốc chẹn beta và các thuốc benzodiazepin làm giảm chứng tăng tiết mồ hôi liên quan đến lo âu.
    – Phương pháp điều trị tiêm: botulinum toxin (BTX) hoạt động bằng cách ngăn chặn acetylcholine ở synap thần kinh cơ. OnabotulinumtoxinA được FDA Hoa Kỳ phê chuẩn trong điều trị tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát nặng. Một số chống chỉ định đối với việc sử dụng BTX là rối loạn thần kinh cơ, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của BTX, mang thai và cho con bú. Tiêm ở mức dưới da và không tiêm hơn 400U onabotulinum trong khoảng thời gian 4 tháng, hiệu quả chỉ kéo dài 4-9 tháng. Đau tại chỗ tiêm là phổ biến và ngứa nách, nhức đầu và đau nhức cơ vai ít được báo cáo là tác dụng phụ thoáng qua. Một nghiên cứu cho thấy rằng với 75 U BoNTA được hỗ trợ bởi laser fractional CO2 đưa vào lớp bì ở lòng bàn tay bên phải tương đương về mặt lâm sàng với 50 U tiêm vào bên trái của 30 bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay vô căn. Nghiên cứu đã chứng minh rằng liệu pháp lặp đi lặp lại bằng cách tiêm botulinum toxin giúp giảm đáng kể lượng mồ hôi và cải thiện chất lượng cuộc sống.

    ĐIỀU TRỊ BẰNG THIẾT BỊ

    – Vi sóng: nhiệt phân tuyến mồ hôi bằng vi sóng đã được sử dụng để điều trị chứng tăng tiết mồ hôi. MiraDry® là thiết bị được FDA Hoa Kỳ phê chuẩn cho mục đích này.
    – Điện di ion: điện di ion bằng nước sinh hoạt là phương pháp điều trị an toàn và tiết kiệm chi phí đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt đối với bệnh tăng tiết mồ hôi ở lòng bàn tay, và các điện cực nách đặc biệt đã được phát triển để sử dụng trong tăng tiết mồ hôi nách. Phương pháp điều trị này sử dụng dòng điện qua vùng da không bị tổn thương ngâm trong chất nước. Có nhiều lý thuyết khác nhau được đề xuất về cơ chế hoạt động của phương pháp điều trị này từ việc giảm độ pH do tích tụ ion H+, tắc nghẽn kích thích thần kinh giao cảm, can thiệp vào gradient điện hóa của mồ hôi, tắc nghẽn bài tiết mồ hôi và dòng chảy do nút tăng sừng. Các lần điều trị duy trì được thực hiện từ một đến bốn tuần một lần sau khi đạt được tình trạng giảm tiết mồ hôi trong sáu đến mười lăm lần điều trị. Nước sinh hoạt có thể được thay thế bằng nhôm clorua, chất kháng cholinergic hoặc botulinum toxin để đạt được kết quả tốt hơn. Nước muối được chứng minh là hiệu quả hơn nước sinh hoạt trong một nghiên cứu. Bệnh nhân đang mang thai, cấy ghép kim loại, máy điều hòa nhịp tim hoặc bị động kinh không thể điều trị. Tác dụng phụ là mụn nước thoáng qua, tấy đỏ, dị cảm và khó chịu.
    – Tần số vô tuyến: microneedle RF là một phương thức đầy hứa hẹn để điều trị tăng tiết mồ hôi nách. Cơ chế hoạt động của thiết bị là bóc tách các tuyến eccrine bằng cách làm nóng lớp dưới da.
    – Liệu pháp ánh sáng: sử dụng hydrogel eosin liposomal tại chỗ kết hợp ánh sáng xung cường độ cao (IPL) cho thấy là phương pháp điều trị an toàn cho tăng tiết mồ hôi nách. Một nghiên cứu dùng laser Nd:YAG 1064 nm xung dài trên một nách và bên còn lại đối chứng, cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê một cách chủ quan và khách quan giữa bên được điều trị và không được điều trị trong ít nhất 9 tháng.
    – Sóng siêu âm hội tụ: là phương pháp điều trị hiệu quả và dung nạp tốt cho tăng tiết mồ hôi nách. Cơ chế hoạt động là sóng siêu âm tạo ra sự rung động của các mô dẫn đến tổn thương nhiệt đối với các tuyến eccrine. Bệnh nhân chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ thoáng qua trong quá trình thực hiện nhưng không đau. Kết quả kéo dài ít nhất một năm..
    – Phun khí dung phản lực: để tránh cơn đau do tiêm trong da, một thiết bị y tế là JetPeel được sử dụng để đưa botulinum toxin qua da.
    ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT
    Phẫu thuật được sử dụng khi các phương pháp điều trị thông thường khác thất bại. Các phương pháp phẫu thuật tại chỗ bao gồm cắt bỏ, nạo, hút mỡ, và/hoặc kết hợp các phương pháp này.
    – Cắt hạch giao cảm: là biện pháp cuối cùng khi tất cả các liệu pháp khác đều thất bại. Biến chứng lâu dài của phẫu thuật cắt hạch giao cảm là chứng tăng tiết mồ hôi bù trừ, gặp ở 98% bệnh nhân.