Danh mục: Uncategorized

  • CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH MẠCH VÀNH MẠN TS.BS. Hoàng Văn Sỹ Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh Khoa Nội Tim mạch BV Chợ Rẫy

    “Bệnh mạch vành mạch” là một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, đặc biệt là khi ngày càng nhiều người trên thế giới phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến tim mạch. Bài viết này sẽ giới thiệu về chẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành mạch, một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh tim mạch nguy hiểm.

    **I. Chẩn đoán bệnh mạch vành mạch:**

    1. **Triệu chứng và nguyên nhân:**
    – Trình bày những triệu chứng phổ biến của bệnh mạch vành mạch như đau ngực, khó thở, và mệt mỏi.
    – Phân tích các nguyên nhân chính gây ra bệnh, bao gồm lối sống không lành mạnh, stress, và di truyền.

    2. **Phương pháp chẩn đoán:**
    – Mô tả các phương pháp chẩn đoán hiện đại như xét nghiệm máu, EKG, thử nghiệm hình ảnh như x-quang tim, và thủ phạm mạch vành.

    **II. Điều trị bệnh mạch vành mạch:**

    1. **Điều trị không phẫu thuật:**
    – Nêu rõ về quản lý lối sống, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện thể dục đều đặn, và kiểm soát căng thẳng.
    – Cung cấp thông tin về việc sử dụng các loại thuốc như aspirin, statins, và beta-blockers để kiểm soát các yếu tố nguy cơ.

    2. **Phẫu thuật và các phương pháp can thiệp:**
    – Mô tả về các phương pháp can thiệp như cấy stent và phẫu thuật đa quảng mạch.
    – Thảo luận về quá trình phục hồi sau phẫu thuật và các biện pháp phòng ngừa tái phát.

    **III. Vai trò của người bệnh trong quá trình điều trị:**

    1. **Giáo dục và tự quản lý:**
    – Quan trọng của việc giáo dục bệnh nhân về bệnh lý, đặc điểm của mình, và cách quản lý bệnh một cách hiệu quả.
    – Khuyến khích sự chủ động của bệnh nhân trong việc duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ điều trị.

    2. **Hỗ trợ tâm lý:**
    – Chú trọng đến vai trò của hỗ trợ tâm lý trong quá trình hồi phục, bao gồm cả hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ cộng đồng.

    **Kết luận:**

    Bài viết này sẽ tổng hợp kiến thức từ TS.BS. Hoàng Văn Sỹ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch tại Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh, Khoa Nội Tim mạch BV Chợ Rẫy. Hy vọng rằng, thông qua thông tin chi tiết về chẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành mạch, độc giả sẽ có cái nhìn rõ ràng và hiểu biết sâu sắc hơn về cách duy trì sức khỏe tim mạch và phòng tránh các biến chứng nguy hiểm.

  • Ghép thận: Một số khái niệm cơ bản PGS TS BS Trần Thị Bích Hương Bộ Môn Nội Đại Học Y Dược Tp Hồ Chí Minh

    **Ghép Thận: Một Số Khái Niệm Cơ Bản**

    **PGS, TS, BS Trần Thị Bích Hương
    Bộ Môn Nội, Đại Học Y Dược TP Hồ Chí Minh**

    **Giới Thiệu:**
    Bài viết này do PGS, TS, BS Trần Thị Bích Hương, một chuyên gia có uy tín trong lĩnh vực nội y học và ghép thận, biên soạn để giới thiệu những khái niệm cơ bản liên quan đến quá trình ghép thận. Bài viết không chỉ cung cấp kiến thức vững về chủ đề mà còn làm rõ những điều cơ bản giúp hiểu rõ hơn về quá trình này.

    **Khái Niệm Cơ Bản về Ghép Thận:**
    – Bài viết mở đầu bằng việc giới thiệu các khái niệm cơ bản liên quan đến ghép thận, từ quá trình lựa chọn người hiến tặng, xác định sự phù hợp, đến quá trình phẫu thuật và chăm sóc sau ghép.
    – PGS, TS, BS Trần Thị Bích Hương làm rõ sự quan trọng của việc hiểu rõ về các khái niệm này để cải thiện kết quả sau ghép.

    **Quá Trình Lựa Chọn Người Hiến Tặng:**
    – Một phần quan trọng được bài viết tập trung là quá trình lựa chọn người hiến tặng, từ đánh giá y tế cho đến các yếu tố tâm lý và đạo đức.
    – Tác giả nêu rõ vai trò quan trọng của quá trình này trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình ghép thận.

    **Ghép Thận và Sự Phù Hợp:**
    – Bài viết giải thích về quá trình xác định sự phù hợp giữa người nhận và người hiến tặng, từ các yếu tố y tế đến mặt di truyền.
    – PGS, TS, BS Trần Thị Bích Hương làm rõ tầm quan trọng của việc đảm bảo sự phù hợp này để tránh các vấn đề sau ghép.

    **Phẫu Thuật Ghép Thận:**
    – Trong phần này, tác giả giới thiệu về quá trình phẫu thuật ghép thận, từ chuẩn bị trước phẫu thuật đến các kỹ thuật thực hiện.
    – PGS, TS, BS Trần Thị Bích Hương chia sẻ thông tin về những tiến triển mới và các biện pháp an toàn để đảm bảo sự thành công của quá trình.

    **Chăm Sóc Sau Ghép:**
    – Bài viết kết thúc bằng việc đề cập đến quá trình chăm sóc sau ghép thận, từ quản lý thuốc đến theo dõi sự phục hồi và giải quyết vấn đề sau ghép.
    – PGS, TS, BS Trần Thị Bích Hương nhấn mạnh vai trò của chăm sóc sau ghép trong việc đảm bảo sức khỏe lâu dài của bệnh nhân.

    Bài viết của PGS, TS, BS Trần Thị Bích Hương không chỉ là nguồn thông tin chi tiết về ghép thận mà còn giúp người đọc hiểu rõ những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình này.

  • Lịch Sử Google –  Khát Vọng Thay Đổi Tương Lai Công Nghệ

    Lịch Sử Google – Khát Vọng Thay Đổi Tương Lai Công Nghệ

    “Google Search” có thể là một cụm từ không còn xa lạ với chúng ta khi muốn tìm kiếm thông tin trong bất kỳ lĩnh vực nào. Để tạo nên một đế chế công nghệ lớn mạnh như ngày nay, những người sáng lập Google đã bắt đầu từ một dự án nhỏ ở một ngôi nhà xa xôi với số vốn chỉ 100 đô la. Người đã để lại dấu ấn sâu đậm nhất trong quá trình phát triển của Google có thể là Larry Page, một trong những người đồng sáng lập. Trong video ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử của Google, ông trùm tìm kiếm và tham vọng thay đổi tương lai công nghệ.

    Larry Page, một cậu bé Do Thái, sinh ngày 26 tháng 3 năm 1973 tại bang Michigan, Mỹ. Anh may mắn được nuôi dưỡng trong một gia đình Do Thái có cha mẹ đều là những chuyên gia tiên phong trong ngành công nghệ thông tin. Cha của Larry, ông Carl Victor Page, là giáo sư chuyên ngành khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo tại Đại học Michigan, còn mẹ anh dạy môn hệ thống máy tính tại trường Real Madrid II.

    Larry được đánh giá là một trong những nhà khoa học tiên phong của ngành công nghệ thông tin. Như một hệ quả tất yếu, khi máy tính còn là điều mới mẻ trong thập kỷ 1970, cậu bé Larry đã có cơ hội tiếp xúc rất sớm với những sản phẩm này. Các thiết bị máy tính của cha mẹ anh đã trở thành đồ chơi của Larry, kích thích sự tò mò và đam mê công nghệ của cậu bé.

    Larry cho biết anh đã vùi đầu vào những món đồ công nghệ cùng những quyển sách và tạp chí, mày mò với cơ chế hoạt động của những sản phẩm công nghệ cao. Ảnh hưởng từ tinh thần luôn học hỏi và sáng tạo của cha mẹ, Larry trở thành một trong những đứa trẻ hiếm hoi thực hiện bài tập về nhà trên phần mềm Word thời đó khi mới học tiểu học.

    Khi 12 tuổi, Larry đọc tiểu sử về Nikola Tesla, một thiên tài phát minh đã qua đời trong cảnh nợ nần chồng chất. Kết thúc buồn của Nikola Tesla đã làm Larry cảm động và trở thành động lực cho anh không chỉ muốn dùng công nghệ để thay đổi thế giới, mà còn muốn dùng kiến thức kinh doanh để triển khai ý tưởng công nghệ rộng hơn.

    Larry tiếp tục tỏa sáng với thành tích học tập ấn tượng ở trường Michigan. Anh luôn xuất hiện trong những nhóm hoạt động xuất sắc của trường cũng như được lên báo trường với thành tích tốt trong mảng công nghệ. Ngay từ giai đoạn này, Larry đã sáng chế ra rất nhiều dự án mới như hệ thống máy in mực mới, tiền đề cho hệ thống in sản phẩm đồ chơi Lego sau này.

    Larry cũng là người đề xuất cải tiến hệ thống xe buýt trường học cùng như dự án công nghệ khác khi vẫn còn đang ngồi trên ghế nhà trường. Anh hoàn thành bằng Tiến sĩ công nghệ tại Đại học Stanford và cũng tại đây, Larry bắt đầu nảy sinh ý tưởng về nền tảng tìm kiếm trên mạng internet thông qua các thuật toán.

    Trong năm 2005, Google đã ra mắt dịch vụ Maps với khẩu hiệu “hữu ích và thú vị”. Ban đầu, Google Maps chỉ có phiên bản web, cung cấp cho người dùng hướng đi và bản đồ có thể phóng to thu nhỏ, cùng với thông tin vị trí của các doanh nghiệp nổi tiếng như khách sạn, nhà hàng. Tháng 6 năm 2005, Google Earth, phiên bản vệ tinh của bản đồ Trái Đất, cũng được giới thiệu. Đến năm 2009, Google đã thêm tính năng điều hướng GPS vào ứng dụng Maps trên điện thoại thông minh.

    Google đã vượt qua các đối thủ lớn như Microsoft, Vietcom và Yahoo để mua lại YouTube với giá 1,65 tỷ đô. Thương vụ này đã mang lại lợi ích cho cả hai bên: Google đã chiến thắng trong cuộc chiến về lưu lượng truy cập video trực tuyến, trong khi YouTube, một thương hiệu gần như không nổi tiếng vào thời điểm đó, đã có quyền truy cập vào các tài nguyên khổng lồ của Google.

    Google cũng đã ra mắt AdSense, cho phép chủ sở hữu trang web đặt quảng cáo theo ngữ cảnh và nhắm mục tiêu cụ thể. Thêm vào đó, Google đã củng cố vị thế thống trị của mình trong ngành quảng cáo bằng việc mua lại DoubleClick với giá 3,1 tỷ đô.

    Google Chrome ra mắt vào tháng 9 năm 2008 và chỉ trong vòng 4 năm, trình duyệt này đã phát triển nhanh chóng, vượt qua cả Firefox và Internet Explorer. 10 năm sau, Chrome trở thành trình duyệt web thống trị thế giới với khoảng 60% lượng người dùng trên toàn cầu. Đây cũng là nguồn động lực lớn nhất giúp công cụ tìm kiếm Google phát triển mạnh mẽ như ngày nay.

    Vào năm 2011, Google đã tiếp tục một thương vụ mạo hiểm khi đồng ý mua lại Motorola Mobility với giá 12,5 tỷ đô. Dưới sự điều hành của Google, Motorola đã cho ra mắt chiếc điện thoại Moto X vào năm 2013. Chiếc smartphone này được lắp ráp tại Hoa Kỳ, cung cấp cho người dùng những tùy chọn cá nhân và giao diện trực quan. Khi Moto X thế hệ 2 ra đời vào năm 2014, Google đã đồng ý bán lại Motorola cho Lenovo.

    Google đã thực sự thách thức Facebook khi tung ra Google Plus, một mạng xã hội mới với cách tiếp cận khác biệt. Thay vì mở cửa cho tất cả mọi người như Facebook, Google Plus ban đầu chỉ mở cửa cho những người được mời. Điều này đã tạo ra một cảm giác độc quyền, nhưng cũng đã giới hạn khả năng mở rộng của nó. Dù Google đã cố gắng tái cấu trúc Google Plus nhiều lần, nhưng cuối cùng, nó không thể cạnh tranh với Facebook.

    Quyết định tái cấu trúc Google thành Alphabet vào tháng 8 năm 2015 đã mở ra một chương mới trong lịch sử của công ty. Việc tái cấu trúc này đã cho phép Google tập trung vào những lĩnh vực chính của mình, trong khi các dự án mở rộng và các quỹ đầu tư được chuyển thành các công ty riêng biệt với các CEO riêng. Điều này đã tạo ra một cơ cấu tổ chức linh hoạt hơn, cho phép Alphabet tận dụng tối đa tiềm năng của mình.

    Sundar Pichai, một kỹ sư công nghệ thông tin người Ấn Độ, đã được bổ nhiệm làm CEO của Google. Dưới sự lãnh đạo của anh, Google đã tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với sự ra đời của các công ty mới như Waymo và Verily, tập trung vào các lĩnh vực riêng biệt và đóng góp vào sự thành công chung của Alphabet.

    Google đã cho ra mắt logo mới vào ngày 1 tháng 9 năm 2015 để kỷ niệm một mốc son mới trong quá trình phát triển của công ty. Với việc mua lại và sáp nhập, Google đã vươn mình thành một tập đoàn lớn, kinh doanh ở mọi lĩnh vực. Google.com hiện nay là trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới và là công cụ tìm kiếm số 1 toàn cầu.

    Năm 2018, Alphabet đã đạt doanh thu 136,22 tỷ đô la và có gần 99.000 nhân viên chính thức trên toàn thế giới. Google vẫn tiếp tục đặt cược vào những công nghệ mới, bao gồm cả các hạt phân tử nano có thể tiêu hóa được, thể hiện sự tham vọng và tầm nhìn xa của công ty.

    Google X, nay được biết đến với tên Alphabet X, là một phòng thí nghiệm bí mật của Google, nơi các nhà khoa học và kỹ sư đang phát triển những công nghệ tiên tiến nhất. Một số dự án nổi bật từ Google X bao gồm xe tự lái Waymo, dự án Loon với quả khinh khí cầu phủ sóng Internet cho toàn thế giới, và dự án Makani với cánh quạt gió bay để tạo ra năng lượng tái tạo.

    Larry Page, cùng với Sergey Brin, đã thúc đẩy Google tiến về phía trước, đồng thời chuyển đổi nó sao cho phù hợp với tầm nhìn vĩ mô của mình. Ông đã tái cấu trúc các vị trí cao nhất hai lần, cắt giảm rất nhiều sản phẩm, phối kết hợp những cái còn lại và dựa vào các kỹ sư để đơn giản hóa. Với một bàn tay quản lý vững chắc, ông đã thúc đẩy cả công ty tập trung vào mảng di động.

    Google đã mở rộng ngành nghề kinh doanh chính của mình, bao gồm công cụ tìm kiếm, quảng cáo, bản đồ, Gmail, các ứng dụng Chrome, YouTube, Android và hơn thế nữa. Khu vực kinh doanh của Google đều phát triển tốt và tiến vào mọi ngóc ngách trên máy tính của bạn.

    Google không chỉ cạnh tranh với Amazon, Facebook, Microsoft, Yahoo, mà còn với một loạt các công ty công nghệ khác. Thành công về mặt kinh doanh của Google cho phép họ đầu tư mạnh hơn vào các lĩnh vực kinh doanh chính của mình và kể cả những dự án xa vời.

    Google đã mở rộng các đơn vị liên doanh của mình, đầu tư vào hàng trăm công ty mới, khởi nghiệp. Công ty này đã mua lại Nest với giá 3,2 tỷ đô la để thực hiện giấc mơ về một ngôi nhà tự động hóa hoàn toàn. Google cũng đã rót hàng trăm triệu đô la cho Calico, một công ty công nghệ sinh học độc lập, để chống lại quá trình lão hóa.

    Tuy nhiên, không phải tất cả các dự án của Google đều thành công. Google Glass, một sản phẩm kính thực tế ảo, đã gặp phải sự phản đối cũng như nhạo báng của người tiêu dùng và đã bị khai tử vào đầu năm 2015. Nhưng điều này không ngăn cản Google tiếp tục thử nghiệm và đổi mới.

    Đúng vậy, Google đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ công cụ tìm kiếm đơn giản, Google đã mở rộng và phát triển thành một đế chế công nghệ với nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau, từ hệ điều hành di động Android, dịch vụ email Gmail, đến dịch vụ lưu trữ đám mây Google Drive, và nhiều hơn nữa.

    Tầm nhìn ban đầu của Google là “tổ chức thông tin của thế giới và làm cho nó trở nên hữu ích và tiếp cận được”. Điều này đã thúc đẩy Google không ngừng đổi mới và phát triển, từ việc cải tiến công cụ tìm kiếm của mình, đến việc phát triển các công nghệ mới như xe tự lái.

    Tuy nhiên, như bạn đã nói, không phải tất cả các dự án của Google đều thành công. Google đã phải đối mặt với nhiều thách thức, từ những án phạt chống độc quyền đến sự phản đối của người dùng đối với một số sản phẩm của họ. Nhưng điều này không ngăn cản Google tiếp tục thử nghiệm và đổi mới.

    Với sự lãnh đạo của Sundar Pichai, Google và Alphabet đang tiếp tục mở rộng và phát triển. Dù Larry Page và Sergey Brin đã rời bỏ vị trí lãnh đạo, họ vẫn cam kết tham gia vào các hoạt động của Google và Alphabet, đảm bảo rằng tầm nhìn và sứ mệnh ban đầu của họ sẽ tiếp tục được thực hiện.

    Như một người quản lý marketing, tôi thấy rằng Google là một ví dụ điển hình về việc sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định, tập trung vào khách hàng, và không ngừng đổi mới. Bằng cách này, Google không chỉ duy trì được vị trí hàng đầu của mình trong ngành công nghệ, mà còn tiếp tục tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới mà người dùng trên toàn thế giới yêu thích và tin tưởng.

     

  • Cập nhật Tay chân miệng Nhi đồng 1

    BS Quang

    Monday, June 19, 2023

    2:13 PM

     

     

     

    Lòng bàn tay

    Lòng bàn chân

    Đầu gối, mông

    Họng

     

     

    Thiêu Thiêu ngủ giật bắn lên

     

     

    Vòm khẩu cái, đáy lưỡi

     

     

     

     

    Mề đay

     

    Mụn nước nhiều lứa tuổi + Họng ko bóng nước

    Sốc + Sốt

    1, SXH

    2 SNT

    3 TCM

    Triệu chứng TK TW

    1 Viêm não màng não

    2 TCM

    3 Dại

     

     

     

     

     

     

     

     

    2 DH sớm: Giật mình + Run chi

    Sốc thần kinh: 20ml/kg/h td sát mỗi 15 phút

     

     

    Tái khám mỗi ngày

    Ngày 2 3 là nặng

     

     

     

     

     

     

    Độ 3 phát hiện sớm – xử trí đúng sống 95%

    Không đặt NKQ quá sớm – quá muộn

    Mirilnone dãn động mạch kiểm soát HA + Điều hòa miễn dịch

    HA TT dưới 100mg ngưng Mil Sẵn sàng chống sốc bằng Adrenalin

    Ngày xưa Sốc TK đặt NKQ khi BN gần tử vong

    GCS tổn thương TKTW là GCS dưới 8

    An thần bằng Mida + Phetanyl

     

    Không chống phù não bằng Malnitol do nó Gần sốc tới nơi r

    Sốc TK không cần đổ dịch nhiều.

    Sau liều 20/ h dù ra hay không ra

    Đều ngưng dịch

    Dùng vận mạch: Kinh nghiệm thì Adrenalin càng sớm càng tốt

     

     

    Dưới 15% là thiếu dịch

     

    ĐỪng cho Furosemid

    Khi nào sốc cho Adrenalin

    Lọc máu:

    Ổn định thân nhiệt

    Giảm cơn bão Cytokin

    Ổn định chức năng các CQ

     

     

     

  • Thiếu máu mạn mức độ trung bình nghĩ do beta-Thalassemia- HbE / Suy dinh dưỡng mạn nặng

    BỆNH ÁN DINH DƯỠNG

    I. HÀNH CHÍNH:

    • Họ và tên : Nguyễn Ngọc Khánh Vy
    • Sinh ngày : 22/7/2007 (12 tuổi) Giới tính: Nữ
    • Nghề nghiệp : học sinh
    • Địa chỉ : Bà Rịa Vũng Tàu
    • Khoa : Khoa Sốt Xuất Huyết Phòng: 304
    • Ngày nhập viện : 16h30 – 22/4/ 2019

    II. LÝ DO NHẬP VIỆN: xanh xao

    III. BỆNH SỬ:

    • Ba là người chăm sóc và khai bệnh.
    • 2 tuần gần đây thấy em xanh xao nhiều, nhanh mệt khi chơi 🡪 khám BV Nhi Đồng 1
    • Trong thời gian bệnh, không sụt cân, không ho, không khó thở, không ói, tiêu phân vàng, tiểu vàng trong , ăn ½ chén cơm mỗi bữa với ít thịt, không rau, không trái cây + 1 hộp sữa 180ml/3-4 ngày
    • Tình trạng NV: em tỉnh, niêm nhạt, chi ấm, mạch rõ
    • Mạch 110 lần/ph
    • HA 105/60 mmHg
    • T0 370C
    • Nhịp thở 23 lần/ph
    • Diễn tiến bệnh phòng: em còn xanh xao

    IV. TIỀN CĂN:

    1. Cá nhân:
    • Sản khoa: Con thứ 2/2, PARA 2002. Sinh thường, đủ tháng 38 tuần, cân nặng lúc sinh 4.1kg, sau sinh khóc ngay, nằm với mẹ.
    • Bệnh lý
    • Chẩn đoán beta- Thalassemia/HbE lúc 3 tuổi ở NĐ1, làm điện di HbF 58%, HbA2/E: 48.5%, đang điều trị tại NĐ1
    • Truyền máu mỗi 4 tuần, nhóm máu B+, sau truyền máu sốt 1 lần khoảng 15 phút tự hết, không vàn da, không tiểu máu sau truyền máu
    • Đang điều trị thải sắt Deferiprone 1v * 3 (U), Feritin cách 1 tháng: 2000
    • Chưa cắt lách
    • Dinh dưỡng:
    • Bú mẹ hoàn toàn trong 4 tháng đầu, sau đó thêm sữa công thức đến 6 tháng tuổi. Từ 6 tháng, ăn dặm bột 2 cử + sữa công thức và sữa mẹ. Từ 9 tháng, ăn cháo loãng 🡪 đặc dần + sữa công thức. 1 tuổi ăn cơm + sữa công thức. Từ 1.5 tuổi ăn cơm. Chế độ ăn đủ 4 nhóm chất.
    • Thời gian khoảng 2-3 năm gần đây
    • Chế độ ăn:
    • Ăn cơm chung với gia đình
    • Khẩu phần ăn gồm:
      • Thích ăn: thịt heo, trứng, snack ,uống sữa
      • Ít ăn: gà, bò, rau ( trong canh, xào, luộc, sống), trái cây
      • Không ăn: cá, tôm ,cua, bơ, phô mai,
      • Uống nước 1L/ngày.
    • Lượng ăn hằng ngày: 1 chén cơm lưng/bữa x 3 bữa + ít đồ ăn ( thịt heo là chính) + canh rau + 1 hộp sữa 180ml + 1L nước
    • Hoạt động:
    • Đi học
    • Thời gian còn lại chơi đồ hàng, búp bê
    • Vận động rất ít ( vì bé hay mệt)
    • Ngủ 8-9 tiếng/ ngày
    • 2 tuần bệnh em ăn ½ chén cơm mỗi bữa với ít thịt, không rau, không trái cây + 1 hộp sữa 180ml/3-4 ngày
    • Mới sinh: CN 4.1kg, CC 50cm, VĐ 39cm
    • 1 tháng tuổi: CN 5.1kg, CC 53cm
    • Hiện tại (12 tuổi): CN 23kg, CC 132cm 🡪 BMI: 13.2 🡪 Dưới BPV 5th , -3SD

    Chỉ số nhân trắc của ba mẹ:

    • Ba: CC 168cm, CN 60kg 🡪 BMI: 21,25 kg/m2 🡪 thể trạng trung bình/BMI Châu Á
    • Mẹ: CC 154cm, CN 52kg 🡪 BMI: 21.9 kg/m2 🡪 thể trạng trung bình/BMI Châu Á

    Phát triển tâm vận: 12 tháng bé đi vững, biết nói 1-2 từ. Hiện bé 12t, học lớp 6, hòa đồng với bạn bè

    Chủng ngừa: đầy đủ theo lịch TCMR

    Dị ứng: không dị ứng thức ăn/thuốc

     

    1. Gia đình: bố và chị gái bị thassemia thể ẩn

    V. LƯỢC CÁC CƠ QUAN (23/4/2019- 1 ngày sau NV)

    – Tim mạch: không hồi hộp, không đau ngực, không tím, tiểu vàng trong 1L/ngày.

    – Hô hấp: không ho, không khó thở.

    – Tiêu hóa: không đau bụng, hết ói, không tiêu chảy.

    – Thần kinh: tỉnh táo, hết sốt, không đau đầu, không hoa mắt chóng mặt.

     

    VI. KHÁM LÂM SÀNG (23/4/2019 – 1 ngày sau NV)

    1. Tổng trạng:

    • Bé tỉnh, tiếp xúc tốt
    • Sinh hiệu:
      • Mạch: 110 lần/ phút HA: 110/70mmHg
      • Thân nhiệt: 37oC Thở: 24 lần/phút
      • Nhân trắc:
        • Chiều cao: 132cm
        • Cân nặng : 23 kg 🡪 BMI = 13.2 kg/m2
    • Da mềm, ấm, không khô, đàn hồi, phân bố lông đều. Tóc đen, không rụng, không hói.
    • Da niêm nhạt, lòng bàn tay nhạt, móng nhạt, mất bóng.
    • Không xuất huyết dưới da, không phù
    • Không sờ thấy hạch nách, cổ, thượng đòn, bẹn

    2. Đầu mặt cổ:

    • Kết mạc mắt hồng, củng mạc mắt không vàng.
    • Môi hồng nhạt.
    • Tóc thưa
    • Họng sạch, không loét
    • Tuyến giáp không to, khí quản không lệch.

    3. Ngực:

    • Lồng ngực cân đối, di động theo nhịp thở, không thở co kéo.
    • Mỏm tim liên sườn V trên đường trung đòn trái, diện đập 1×1 cm.
    • Tim đều, rõ, tần số 110 lần/phút.
    • Phổi trong, rì rào phế nang êm dịu 2 phế trường.

    4. Bụng:

    • Cân đối, di động đều theo nhịp thở.
    • Bụng mềm , ấn không đau
    • Gan to sưới bờ sườn 5 cm
    • Lách to độ 3

    5. Tứ chi: không đau nhức các khớp, không yếu liệt chi

    6. Thần kinh: cổ mềm, không dấu thần kinh khu trú

    VII. TÓM TẮT BỆNH ÁN:

    Bé gái, 12 tuổi, NV vì xanh xao, bệnh 2 tuần

    – TCCN: xanh xao

    – TCTT: da niêm nhạt, móng nhạt, mất bóng, gan lách to

    – Dinh dưỡng: suy dinh dưỡng

    VIII. ĐẶT VẤN ĐÈ:

    1. thiếu máu mạn
    2. suy dinh dưỡng nặng
    3. tiền căn beta thalassemia/HbE

    IX. CHẨN ĐOÁN SƠ BỘ: Thiếu máu mạn mức độ trung bình nghĩ do beta-Thalassemia- HbE / Suy dinh dưỡng mạn nặng

    PHÂN BIỆT: Thiếu máu mạn mức độ trung bình nghĩ do beta-Thalassemia- HbE và thiếu nguyên liệu hỗn hợp/ Suy dinh dưỡng mạn nặng

    X. BIỆN LUẬN:

    1. Hội chứng thiếu máu:

    • Em da xanh xao, da niêm nhạt, lòng bàn tay nhạt, móng nhạt mất bóng, tóc thưa 🡪 hội chứng thiếu máu
    • Bệnh diễn tiến trong 2 tuần mà không có tình trạng rối loạn huyết động, thay đổi tri giác, không xuất huyết, không tán huyết cấp 🡺 thiêu máu mạn
    • Da niêm nhạt, vận động tốt, thở êm 🡪 thiếu máu mức độ trung bình

    🡪 đề nghị CTM

    • Nguyên nhân thiếu máu:
      • Xuất huyết: không thấy em có tình trạng xuất huyết nên không nghĩ
      • Tán huyết: em có tiền căn beta- Thalassemia/HbE + gan to dưới bờ sườn 5 cm, lách to độ 3: nghĩ nhiều tình trạng thiếu máu này là do bệnh Thalassemia
      • Rối loạn sản xuất:
        • Thiếu nguyên liệu: có nghĩ vì chế độ ăn trước giờ của em không đủ 4 nhóm chất, em ít ăn rau, cua, cá, trái cây chỉ ăn thịt heo là chính
        • Rối loạn hoạt động tủy xương : không nghĩ do em không có hội chứng xuất huyết, hội chứng nhiễm trùng, bệnh lý suy thận

    2. Vấn đề suy dinh dưỡng mạn:

    • Chế độ ăn không đầy đủ 4 nhóm chất

    • Lâm sàng:
      • Móng nhạt, mất bóng
      • Tóc thưa
      • Da niêm nhạt, lòng bàn tay nhạt
    • Nhân trắc: CN 23kg, CC 132cm, 12 tuổi
      • CN/tuổi < BPV 5th 🡪 cấp/ mạn
      • CC/tuổi < BPV 5th 🡺 mạn
      • BMI/tuổi = -3 SD 🡪 cấp

    🡪 Em suy dinh dưỡng mạn nặng (theo Z-score của WHO 2008)

    – Sinh hóa: đề nghị: đếm lymphocyte máu, Hct, cholesterol TP, LDL-C, HDL-C

    XI. CẬN LÂM SÀNG:

    1. CLS bệnh TCM: CTM, đường huyết

    2. CLS dinh dưỡng: CTM, cholesterol TP, LDL-C, HDL-C

    XII. KẾT QUẢ CLS:

    Kết quả Bình thường Đơn vị
    WBC 5.8 4.00- 10.0 K/uL
    NEU% 44.4 37-75 %
    LYM% 45.2 10-58.5 %
    HGB 6.5 12-18 g/dL
    RBC 2.99 4-6.3 K/uL
    HCT 19.4 35-50 %
    MCV 64.8 80-97 fL
    MCH 21.7 26-35 pg
    MCHC 33.5 30-37 g/dl
    RDW 39 11.5-14.5 %
    PLT 242 140-440 K/uL
    • Kết quả:
      • BC, TC trong giới hạn bình thường
      • Hb giảm còn 6.5 🡪 thiếu máu mức độ trung bình. MCV, MCH giảm 🡪 thiếu máu hồng cầu nhỏ nhược sắc mức độ trung bình: ủng hộ việc thiếu máu do do bệnh beta- Thalassemia/HbE, hoặc do thiếu nguyên liệu

    XIII. CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH: Thiếu máu mạn mức độ trung bình nghĩ do beta-Thalassemia- HbE và thiếu nguyên liệu hỗn hợp / Suy dinh dưỡng mạn nặng

    XIV. ĐIỀU TRỊ:

    • Nguyên tắc điều trị
    • Điều trị bệnh thiếu máu nghĩ do beta-Thalassemia/HbE:
    • Điều trị suy dinh dưỡng mạn mức độ nặng
    • Cụ thể:
    • Nằm phòng thường
    • Thiếu máu:
      • Đăng ký 2 túi HCL từ 250 ml máu toàn phần nhóm máu B+. Khi có TTM XX giọt/ phút
      • Acid folic 5mg: 1v (u)
      • Deferiprone 0,5g: 1v *3 (u)
    • Suy dinh dưỡng: F75
      • Ăn 6 cữ/ ngày
      • Nhu cầu năng lượng 80- 100 kcal/kg/ ngày ( ~ 1840- 2300 kcal/ngày 🡪 1 cữ ~ 307 – 383 kcal )
      • Vitamin A: 200.000 đv( ngày 1,2 và 14)
    • Cơm cháo
    • CS3
    • Dặn dò người nhà theo dõi tình trạng sốt, đi tiểu của em sau truyền máu
    • Hướng dẫn chế độ ăn và sinh hoạt sau ra viện:
      • Ăn đủ 4 nhóm chất
      • Theo dõi cân nặng mỗi tháng

    XIV. TIÊN LƯỢNG: em tỉnh, sinh hiệu ổn🡪 tiên lượng trung bình

    XV. PHÒNG NGỪA:

     

  • ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM NGOẠI KHOA Y3 YDS MÃ ĐỀ 110

    Chọn một câu phù hợp nhất.

     

    Câu 1. Bệnh nhân nam, 20 tuổi, đau bụng hố chậu phải, kèm sốt cách nhập viện 3 ngày, không nôn, tiêu tiểu bình thường. Khám thấy bệnh nhân sốt 39oC, bụng ấn đau ½ bụng dưới, đề kháng vừa. Chẩn đoán ban đầu nghĩ nhiều cho trường hợp này?

    a. Cơn đau quặn thận

    b. Thủng dạ dày

    c. Viêm phúc mạc ruột thừa

    d. Viêm bàng quang cấp

    e. Viêm túi thừa đại tràng thủng

    Câu 2. Tạng nào KHÔNG nằm ngoài phúc mạc?

    a. Tá tràng.

    b. Tụy.

    c. Bàng quang.

    d. Trực tràng.

    e. Đại tràng xuống.

    Câu 3. Trong ung thư tụy vị trí nào thường gặp nhất?

    a. Móc tụy.

    b. Đầu tụy.

    c. Cổ tụy.

    d. Thân tụy.

    e. Đuôi tụy.

    Câu 4. Đặc điểm lâm sàng của thoát vị bẹn là:

    a. Cảm giác đau tức vùng bẹn

    b. Tia nước tiểu yếu, phải rặn nhiều

    c. Khối chắc vùng bẹn, không thay đổi kích thước

    d. Khối phồng vùng bẹn có thay đổi kích thước

    e. Bìu to, căng đều

    Câu 5. Trong ung thư đầu tụy, Bilirubin tăng thế nào?

    a. Lúc tăng lúc giảm.

    b. Ban đầu tăng, về sau giảm.

    c. Tăng thành phần bilirubin gián tiếp.

    d. Tăng cao chủ yếu thành phần trực tiếp.

    e. Tăng không nhiều, kèm thiếu máu.

    Câu 6. Dấu hiệu cơ thắt lưng chậu gặp trong:

    a. Sỏi niệu quản

    b. Viêm ruột thừa tiểu khung

    c. Viêm túi mật cấp

    d. Viêm ruột thừa dưới gan

    e. Viêm ruột thừa sau manh tràng

    Câu 7. Tiêu chuẩn chẩn đoán ung thư tế bào gan nguyên phát:

    a. Bệnh nhân là đối tượng thuộc nhóm nguy cơ rất cao và sờ được khối u gan

    b. AFP > 350 và /hoặc PIVKA-II > 40

    c. Siêu âm phát hiện khối u điển hình

    d. Trên CT/MRI: Bắt thuốc thì động mạch và thải thuốc ở thì muộn

    e. Dựa trên kết quả sinh thiết gan

    Câu 8. Các trị số cấu thành thang điểm Child-Pugh, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Báng bụng

    b. Bệnh não gan

    c. Albumin

    d. Vàng da

    e. Bilirubin

    Câu 9. Ở bệnh nhân tắc ruột, dấu hiệu nào trên XQ bụng đứng không sửa soạn chứng tỏ ứ đọng dịch trong lòng ruột nhiều?

    a. Dịch giữa các quai ruột

    b. Dạ dày dãn to

    c. Quai ruột dãn to

    d. Mực nước hơi rõ

    e. Chuỗi tràng hạt

    Câu 10. Siêu âm FAST có nghĩa là:

    a. Siêu âm ngay tại nơi xảy ra tai nạn

    b. Siêu âm càng nhanh càng tốt

    c. Siêu âm có trọng điểm đánh giá bệnh nhân bị chấn thương

    d. Siêu âm 3D và Doppler mạch máu

    e. Siêu âm trong lúc mổ

    Câu 11. Vết thương thấu bụng được định nghĩa là vết thương:

    1. Chảy máu nhiều
    2. Thủng qua phúc mạc thành
    3. Có thủng ruột
    4. Có lồi mạc nối
    5. Có chảy dịch tiêu hóa

    Câu 12. Một bệnh nhân nam, 30 tuổi, nhập viện sau tai nạn giao thông khoảng 6 giờ.

    Bệnh nhân bị va đập phần bụng xuống đường. Sau tai nạn BN tỉnh, nhưng bứt rứt, mạch 120 lần/ phút, HA 90/70 mmHg, thở 30 lần/ phút, da niêm nhợt, tứ chi ẩm lạnh.

    Khám thấy có vết bầm máu vùng bờ sườn trái. Bụng chướng, ấn đau khắp bụng có đề kháng. Siêu âm có dịch ổ bụng. Hct 26%.

    Phân độ chảy máu trên bệnh nhân này?

    a. Độ I

    b. Độ II

    c. Độ III

    d. Độ IV

    e. Độ V

    Câu 13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là yếu tố nguy cơ thoát vị bẹn?

    a. Hút thuốc lá

    b. Xơ gan báng bụng

    c. Táo bón kéo dài

    d. Béo phì

    e. Bướu lành tiền liệt tuyến

    Câu 14. Cận lâm sàng nào KHÔNG giúp phát hiện dịch máu trong ổ bụng trên những bệnh nhân chấn thương bụng kín?

    a. Xquang bụng đứng.

    b. Siêu âm.

    c. Chọc dò ổ bụng.

    d. Chụp cắt lớp diện toán.

    e. Chọc rửa ổ bụng.

    Câu 15. Tis (Tumor in situ) của ung thư đại tràng là thương tổn ung thư khi chưa xâm nhập qua lớp:

    a. Thanh mạc

    b. Cơ

    c. Dưới niêm

    d. Cơ niêm

    e. Dưới thanh mạc

    Câu 16. Cận lâm sàng được dùng mỗi năm để tầm soát ung thư đại tràng?

    a. Nội soi trực tràng

    b. Nội soi đại tràng chậu hông

    c. Tìm máu ẩn trong phân

    d. CEA

    e. CT scan bụng chậu

    Câu 17. Bệnh nhân nữ, 36 tuổi, 1 năm nay xuất hiện nhọt cạnh hậu môn, tự vỡ mủ và tự lành. Tình trạng này lặp đi lặp lại nhiều lần.

    Chẩn đoán phù hợp nhất là:

    a. Nứt hậu môn

    b. Trĩ ngoại

    c. Nhọt mông

    d. Rò hậu môn

    e. Ghẻ

    Câu 18. Loại mô học thường gặp nhất của ung thư dạ dày là:

    a. Ung thư biểu mô tuyến

    b. Ung thư tế bào gai.

    c. Lymphoma.

    d. GISTs.

    e. Sarcoma

    Câu 19. Nguyên nhân thường gặp nhất của lồng ruột ở trẻ em là:

    a. Túi thừa Meckel.

    b. Búi giun đũa.

    c. Hội chứng Peutz-Jeghers.

    d. Polyp ruột non.

    e. Không có nguyên nhân.

    Câu 20. Yếu tố thuận lợi của ung thư thực quản, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Nghiện rượu, thuốc lá.

    b. Viêm thực quản do nấm.

    c. Thực quản barrett.

    d. Co thắt tâm vị không điều trị.

    e. Hội chứng Plummer-Vinson.

    Câu 21. Khi hỏi bệnh sử ở bệnh nhân u bụng, tính chất quan trọng giúp chẩn đoán là:

    a. Vị trí đầu tiên của u.

    b. Thời điểm xuất hiện u.

    c. U có thay đổi vị trí không.

    d. U có thay đổi kích thước không.

    e. U có lúc đau lúc không đau không.

    Câu 22. Bệnh nhân nữ, 30 tuổi đến khám vì đau bụng đột ngột thượng vị trong 3 giờ. Khám thấy bụng gồng cứng, ấn đau khắp bụng. Cận lâm sàng nào nên được thực hiện trước tiên?

    a. Chụp cắt lớp điện toán mở cửa sổ hơi

    b. Xquang bụng đứng không sửa soạn

    c. Siêu âm bụng tổng quát

    d. Công thức máu, CRP

    e. Amylase máu, amylase niệu

    Câu 23. Loại thoát vị cần phải mổ cấp cứu là:

    a. Thoát vị bẹn gián tiếp

    b. Thoát vị bẹn trực tiếp

    c. Thoát vị đùi

    d. Thoát vị bẹn nghẹt

    e. Thoát vị bẹn kẹt

    Câu 24. Phương tiện chẩn đoán nào sau đây có độ chính xác cao trong đánh giá giai đoạn ung thư dạ dày trước mổ?

    a. X-quang dạ dày cản quang

    b. Nội soi dạ dày

    c. Siêu âm bụng

    d. Chụp cắt lớp vi tính

    e. CEA

    Câu 25. Dấu hiệu lâm sàng gợi ý đến ung thư đại tràng, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Tiêu chảy kéo dài

    b. Tiêu máu đỏ tươi chảy thành tia

    c. Tiêu chảy xen kẽ táo bón

    d. Tiêu ra máu lẫn nhầy

    e. Đau bụng quặn và mắc đi tiêu nhiều lần

    Câu 26. Để đánh giá chính xác mức độ xâm lấn xung quanh trong ung thư trực tràng 1/3 giữa và dưới, nên dùng:

    a. Thăm trực tràng

    b. Nội soi trực tràng

    c. Siêu âm qua nội soi trực tràng

    d. Chụp đại tràng cản quang

    e. Chụp cắt lớp điện toán

    Câu 27. Bệnh nhân nữ, 65 tuổi, đến khám vì không đi tiêu được. Bệnh nhân có triệu chứng đau bụng âm ỉ và bí trung đại tiện 7 ngày nay, không sốt, không nôn.

    Khám thấy bụng mềm, trướng đều, gõ vang. Thăm trực tràng thấy trực tràng trống, không u, rút găng không thấy máu.

    Xquang bụng đứng thấy có mực nước hơi ruột non và đại tràng. Chẩn đoán nghĩ nhiều trong trường hợp này?

    a. Tắc ruột cơ năng

    b. Tắc ruột do dính

    c. Tắc ruột do xoắn ruột

    d. Tắc ruột do u đại tràng

    e. Viêm phúc mạc

    Câu 28. Bệnh nhân nam, 25 tuổi, nhập viện sau tai nạn giao thông. Khám thấy tri giác tỉnh, tiếp xúc tốt, mạch 100 lần/phút, huyết áp 120/70 mmHg, sốt 39oC, bụng chướng, ấn đau khắp bụng, có cảm ứng phúc mạc, nước tiểu vàng trong.

    Siêu âm thấy có ít dịch ổ bụng.

    Chẩn đoán ban đầu nghĩ nhiều cho trường hợp này?

    a. Vỡ bàng quang

    b. Vỡ lách

    c. Vỡ gan

    d. Rách mạc treo

    e. Vỡ tạng rỗng

    Câu 29. Dấu hiệu Kehr trong khám bụng gặp trong bệnh lí :

    a. Vỡ thận trái

    b. Tắc ruột

    c. Viêm phúc mạc

    d. Vỡ lách

    e. Vỡ gan

    Câu 30. Yếu tố nguy cơ của ung thư dạ dày, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Viêm dạ dày mạn tính

    b. Loét dạ dày

    c. Nhiễm Helicobacter pylori

    d. Dạ dày tăng tiết acid quá mức

    e. Thiếu máu ác tính

    Câu 31. Thoát vị đùi là:

    a. Thoát vị qua lỗ bẹn sâu

    b. Thoát vị qua lỗ bẹn nông

    c. Thoát vị qua tam giác bẹn

    d. Thoát vị qua lỗ đùi dưới dây chằng bẹn

    e. Thoát vị qua thành bụng trên dây chằng bẹn

    Câu 32. Bệnh nhân nam, 40 tuổi, nhập viện vì tai nạn giao thông. Khám thấy tri giác tỉnh, tiếp xúc được, da xanh niêm nhạt, mạch 120 lần/phút, huyết áp 70/40mmHg, không khó thở, bụng có dấu xây xát da vùng hạ sườn trái, chướng, ấn đau. Chỉ định nào cần làm trước tiên?

    a. Chụp cắt lớp điện toán

    b. Xquang bụng đứng

    c. Chụp cộng hưởng từ

    d. Siêu âm bụng

    e. Mổ cấp cứu ngay

    Câu 33. Triệu chứng thực thể của xuất huyết nội do chấn thương bụng kín là:

    a. Bụng chướng ngay từ lúc bắt đầu có xuất huyết nội.

    b. Nghe nhu động ruột tăng.

    c. Gõ đục vùng thấp hoặc khắp bụng.

    d. Sờ bụng mềm xẹp, không điểm đau hay cảm ứng phúc mạc.

    e. Thăm trực tràng không phát hiện bất thường.

    Câu 34. Bệnh nhân nữ, 28 tuổi, đau bụng quặn cơn và nôn ói 2 ngày nay, bí trung đại tiện, không sốt. Tiền sử mổ cắt ruột thừa nội soi 3 năm trước.

    Khám thấy bụng trướng vừa, mềm, gõ vang, có dấu rắn bò, vết mổ cũ lành tốt, không đau. Thăm trực tràng thấy trực tràng trống, không u, rút găng không thấy máu. Xquang bụng đứng thấy có mực nước hơi ruột non.

    Chẩn đoán nghĩ nhiều trong trường hợp này?

    a. Tắc ruột cơ năng

    b. Tắc ruột do dính

    c. Tắc ruột do xoắn ruột

    d. Tắc ruột do u đại tràng

    e. Viêm phúc mạc

    Câu 35. Phương tiện chẩn đoán hình ảnh có giá trị nhất trong chẩn đoán sỏi trong gan là:

    1. XQ bụng
    2. Siêu âm
    3. CT scan
    4. MRI
    5. PET

    Câu 36. Cận lâm sàng giúp chẩn đoán xác định u bóng Vater:

    a. Siêu âm

    b. Chụp cắt lớp vi tính

    c. Nội soi dạ dày tá tràng với ống soi nghiêng

    d. CEA

    e. MRI

    Câu 37. Triệu chứng lâm sàng thường gặp trong ung thư đầu tụy là:

    a. Vàng da, đau thượng vị, ngứa

    b. Vàng da, đau thượng vị, sụt cân

    c. Đau thượng vị, sụt cân, yếu cơ

    d. Đau thượng vị, sụt cân, nôn ói

    e. Vàng da, sụt cân, chán ăn

    Câu 38. Khi thăm khám, triệu chứng có giá trị nhất để chẩn đoán liệt ruột là:

    a. Bụng chướng, gõ vang

    b. Quai ruột nổi

    c. Dấu rắn bò

    d. Mất nhu động ruột

    e. Thăm trực tràng thấy bóng trực tràng rỗng

    Câu 39. Dấu hiệu có giá trị chẩn đoán tắc ruột trên siêu âm bụng là:

    a. Dịch tự do xoang phúc mạc

    b. Dấu máy giặt

    c. Dấu tuyết rơi

    d. Quai ruột dãn to

    e. Khối phản âm dày ở hố chậu phải

    Câu 40. Yếu tố nguy cơ của bệnh ung thư tụy là:

    a. Bệnh cao huyết áp.

    b. Chủng tộc da trắng.

    c. Chế độ ăn có nhiều chất xơ.

    d. Nghiện thuốc lá.

    e. Viêm tụy cấp.

    Câu 41. Bệnh nhân nam, 40 tuổi, vào viện vì đau bụng dưới sườn phải 3 ngày, sốt 39oC. Khám: Mạch 100 lần/phút, huyết áp 120/70 mmHg, vàng mắt, ấn đau dưới sườn phải vừa, không đề kháng, vùng thượng vị đau ít. Chẩn đoán nào được nghĩ đến nhiều nhất:

    a. Viêm đường mật do sỏi ống mật chủ

    b. Viêm đường mật do u quanh bóng Vater

    c. Viêm túi mật cấp do sỏi

    d. Áp xe gan

    e. Viêm đường mật do u Klatskin

    Câu 42. Các nguyên nhân dưới đây gây viêm phúc mạc, NGOẠI TRỪ:

    a. Thủng dạ dày

    b. Thủng ruột do thương hàn

    c. Viêm túi mật hoại tử

    d. Viêm đại tràng

    e. Viêm ruột thừa hoại tử

    Câu 43. Để phân biệt u thành bụng và u nằm trong ổ bụng, cần yêu cầu:

    a. Bệnh nhân gồng bụng, u có sờ thấy không.

    b. Bệnh nhân thay đổi tư thế, u có di chuyển theo không.

    c. Bệnh nhân đứng dậy, u có biến mất không.

    d. Bệnh nhân ho, u có to thêm không.

    e. Bệnh nhân nằm nghỉ, u có xẹp bớt không.

    Câu 44. Nguyên nhân thường gặp nhất của bệnh rò hậu môn là:

    a. Do ung thư hậu môn – trực tràng.

    b. Do nhiễm trùng không đặc hiệu tuyến hậu môn.

    c. Do lao vùng hậu môn – trực tràng.

    d. Do sa trực tràng kiểu túi.

    e. Do xạ trị sau phẫu thuật ung thư trực tràng.

    Câu 45. Điều kiện nào bên dưới đây là bắt buộc phải có khi chẩn đoán viêm phúc mạc nguyên phát:

    1. Bệnh nhân trên 60 tuổi
    2. Suy giảm miễn dịch
    3. Bệnh nội khoa mạn tính nặng
    4. Có dịch ổ bụng
    5. Sốt cao 39oC trở lên

    Câu 46. Về phân độ, trĩ nội độ 3 là:

    a. Nằm trong ống hậu môn.

    b. Sa thường xuyên ra ngoài.

    c. Sa ra khi đi cầu, tự thụt vào được.

    d. Sa ra khi đi cầu, phải dùng tay đẩy mới vào.

    e. Nằm trong lòng trực tràng.

    Câu 47. Bệnh nhân nam, 25 tuổi, đau hố chậu phải 3 ngày, chán ăn, sốt 38,50C.

    Khám: ấn đau nhiều kèm đề kháng vừa vùng hố chậu phải, hông phải và hạ vị . Hố chậu trái ấn đau nhẹ.

    Bạch cầu 24,5K/µL (Neu 89,4%). Siêu âm có tụ dịch hố chậu phải và có dấu ấn hình bia ở hố chậu phải kích thước 12mm.

    Bệnh nhân này bị viêm ruột thừa thể gì?

    A. Viêm phúc mạc toàn thể

    B. Đám quánh ruột thừa

    C. Viêm ruột thừa nung mủ

    D. Áp-xe ruột thừa

    E. Viêm phúc mạc khu trú

    Câu 48. Bệnh nhân nam, 68 tuổi, vào viện vì đau bụng quặn cơn, buồn nôn, bí trung và đại tiện 3 ngày. Tiền căn: đi tiêu nhầy nhớt 3 tháng nay, phân nhỏ và dẹt.

    Khám: bụng chướng to, chướng đều, nghe nhu động ruột tăng.

    X quang bụng đứng: có nhiều mức nước hơi khắp bụng.

    Chẩn đoán phù hợp nhất là:

    a. Tắc ruột do sỏi mật

    b. Tắc ruột do ung thư trực tràng

    c. Tắc ruột do xoắn đại tràng Sigma

    d. Tắc ruột do dính

    e. Tắc ruột do lồng ruột

    Câu 49. Nguyên nhân nào gây liệt ruột (tắc ruột cơ năng):

    a. Dây dính

    b. Ung thư đại tràng

    c. Thoát vị đùi

    d. Viêm phúc mạc

    e. Lồng ruột

    Câu 50. Trường hợp nào được gọi là trĩ triệu chứng?

    a. Trĩ nội độ II

    b. Trĩ ngoại

    c. Trĩ ở bệnh nhân ung thư trực tràng

    d. Trĩ nội độ IV sa, nghẹt gây đau

    e. Trĩ chảy máu gây thiếu máu nặng

    Câu 51. Khám bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa, lỗ rò ngoài ở vị trí 5 giờ. Theo định luật Goodsall, lỗ trong ở vị trí:

    a. 2 giờ

    b. 4 giờ

    c. 6 giờ

    d. 8 giờ

    e. 10 giờ

    Câu 52. Mốc giải phẫu học để phân biệt thoát vị bẹn trực tiếp và gián tiếp là:

    a. Dây chằng bẹn

    b. Động mạch chậu ngoài

    c. Dây chằng Cooper

    d. Động mạch mu

    e. Bó mạch thượng vị dưới

    Câu 53. Nói về dấu hiệu của hẹp môn vị, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Dấu óc ách

    b. Nôn sau ăn ra thức ăn cũ

    c. Nôn sau ăn ra thức ăn mới vừa ăn

    d. Dấu Bouveret

    e. Dịch nôn như phân

    Câu 54. Điểm khác biệt cơ bản của tắc ruột do thắt so với tắc ruột do bít là:

    a. Nôn sớm hơn

    b. Nôn nhiều hơn

    c. Nhanh hoại tử ruột hơn

    d. Mất nước nhiều hơn

    e. Bụng trướng nhiều hơn

    Câu 55. Sinh lý bệnh của hẹp môn vị, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Toan chuyển hóa

    b. Mất nước

    c. Mất điện giải

    d. Rối loạn dinh dưỡng

    e. Suy thận trước thận

    Câu 56. Nói về dấu hiệu lâm sàng của thai ngoài tử cung, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Đau bụng

    b. Sốt cao

    c. Ra huyết âm đạo

    d. Trễ kinh

    e. Quick stick (+)

    Câu 57. Thăm trực tràng KHÔNG THỂ sờ được tổn thương nào?

    a. Thừng xơ của bệnh rò hậu môn.

    b. U ống hậu môn.

    c. Trĩ nội độ 3.

    d. U trực tràng cao.

    e. Nhú gai ống hậu môn

    Câu 58. Một bệnh nhân nữ, 60t, nhập viện vì vàng da.

    Cách nhập viện 2 ngày, BN đau bụng vùng hạ sườn bên phải quặn cơn, tăng dần, sau đó xuất hiện sốt tăng dần.

    Cách nhập viện 1 ngày, BN thấy da vàng hơn, tiểu vàng sậm hơn.

    Khám: da niêm BN vàng nhẹ, sốt cao, vẻ nhiễm trùng (+). Bụng mềm, ấn đau nhẹ vùng hạ sườn bên phải, không sờ thấy túi mật, rung gan (-)

    Chẩn đoán nào nghĩ đến nhiều nhất?

    1. Vàng da trước gan do tán huyết
    2. Vàng da tại gan do xơ gan
    3. Vàng da sau gan do u đầu tụy
    4. Vàng da sau gan do sỏi ống mật chủ
    5. Vàng da sau gan do u túi mật

    Câu 59. Sờ được khối u vùng thượng vị thường gợi ý đến những bệnh lý sau đây, NGOẠI TRỪ:

    a. Ung thư dạ dày

    b. Ung thư đại tràng ngang

    c. Ung thư gan

    d. Ung thư bóng Vater

    e. Ung thư tụy

    Câu 60. Bệnh nhân nào sau đây thuộc nhóm nguy cơ rất cao bị ung thư tế bào gan nguyên phát?

    1. Bệnh gan mạn do rượu
    2. Ngộ độc chì
    3. Gan nhiễm mỡ
    4. Xơ gan do nhiễm siêu vi viêm gan B
    5. Viêm gan mạn do nhiễm siêu vi viêm gan C

    =========================================================

     

  • ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM NGOẠI KHOA YDS MÃ ĐỀ 113

    Chọn một câu phù hợp nhất.

     

    Câu 1. Triệu chứng khó chịu đưa bệnh nhân đến bệnh viện thường gặp nhất của bệnh nhân rò hậu môn là:

    1. Đau rát hậu môn
    2. Sốt cao nhiễm trùng
    3. Chảy máu lỗ rò
    4. Chảy dịch lỗ rò
    5. Đi cầu không tự chủ

    Câu 2. Định luật Goodsall: nếu lỗ rò ngoài nằm ở vị trí 7 giờ, cách bờ hậu môn 3cm, thì lỗ rò trong nằm ở vị trí nào?

    a. 4 giờ

    b. 12 giờ

    c. 5 giờ

    d. 3 giờ

    e. 6 giờ

    Câu 3. Đối với ung thư thực quản, tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán là:

    1. Lâm sàng
    2. XQ thực quản dạ dày
    3. CT scan ngực
    4. Nội soi dạ dày
    5. MRI ngực

    Câu 4. Bệnh nhân bị xơ gan do rượu, có nguy cơ cao bị ung thư tế bào gan, mỗi 6 tháng tầm soát bằng:

    a. Chup cộng hưởng từ gan mật

    b. Chụp động mạch gan

    c. Chụp cắt lớp vi tính bụng chậu cản quang

    d. Bộ ba marker ung thư gan: AFP, AFP-L3, PIVKA-II

    e. Siêu âm ổ bụng

    Câu 5. Đối với ung thư dạ dày, tần suất ung thư hay gặp nhất ở vị trí nào:

    1. Tâm vị
    2. Phình vị
    3. Thân vị
    4. Hang vị
    5. Môn vị

    Câu 6. Đối với ung thư tế bào gan nguyên phát giai đoạn sớm, chỉ có 1 khối u kích thước 2x2cm, ta thường ưu tiên lựa chọn phương pháp điều trị triệt để nào:

    1. Ghép gan
    2. Cắt gan
    3. Đốt RFA
    4. TACE
    5. Hóa trị

    Câu 7. Đặc điểm giai đoạn tăng trương lực trong hội chứng hẹp môn vị là:

    a. Dạ dày dãn lớn

    b. Suy dinh dưỡng

    c. Mất nước, điện giải đáng kể

    d. Tình trạng kiềm chuyển hóa

    e. Đau quặn cơn

    Câu 8. Một bệnh nhân nhập viện vì chấn thương bụng kín sau tai nạn giao thông. Trường hợp nào bên dưới là chống chỉ định chụp MSCT bụng chậu:

    1. Bệnh nhân > 70 tuổi
    2. Clearance creatinine <80 ml/ph
    3. AST, ALT >1000 UI/L
    4. Huyết áp tâm thu <90 mmHg
    5. Glasgow 3 điểm

    Câu 9. Bệnh nhân nam, 16 tuổi, nhập viện vì tai nạn giao thông (cách 2 giờ trước), té đập mạn sườn trái vào con lươn phân cách.

    Tình trạng lúc nhập viện với triệu chứng khó thở nhẹ, đau hạ sườn trái, kích thích, vật vã. Mạch 100l/ph, HA: 100/70 mmHg, SpO2: 92%

    Khám: bụng mềm, ấn đau ¼ trên phải nhiều, những vùng khác ấn đau ít hơn, hội chứng 3 giảm ở ½ dưới phổi trái.

    Những tổn thương sau phải nghĩ đến, NGOẠI TRỪ:

    1. Gãy xương sườn
    2. Tràn máu màng phổi
    3. Vỡ lách
    4. Vỡ đại tràng
    5. Vỡ tá tràng

    Câu 10. Những biến chứng sau là của ung thư trực tràng, NGOẠI TRỪ:

    1. Di căn phổi
    2. Nhiễm trùng khối u
    3. Rò bàng quang
    4. Rò âm đạo
    5. Tắc ruột

    Câu 11. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm túi thừa đại tràng là:

    a. Viêm mủ

    b. Thủng

    c. Chảy máu

    d. Ung thư hóa

    e. Tắc ruột

    Câu 12. Đối với HCC, cắt gan KHÔNG được chỉ định trong tình huống nào sau đây:

    a. Thể tích gan để lại khoảng 40%

    b. Kích thước u >10cm

    c. Bệnh nhân > 60 tuổi

    d. Suy tim độ 4

    e. Có 3 u

    Câu 13. Triệu chứng nào sau đây hay gặp trong viêm ruột thừa thể tiểu khung:

    a. Ấn đau điểm trên mào chậu

    b. Dấu cơ thắt lưng chậu dương tính

    c. Tiêu chảy

    d. Nôn ói

    e. Tiểu lắt nhắt

    Câu 14. Điểm khác biệt trong điều trị của carcinoma tế bào gai so với carcinoma tế bào tuyến là:

    a. Carcinoma tb gai phẫu thuật dễ hơn

    b. Carcinoma tb gai nhạy hóa trị hơn

    c. Carcinoma tb gai nhạy xạ trị hơn

    d. Carcinoma tb gai tiên lượng sống lâu hơn

    e. Carcinoma tb gai có thuốc nhắm trúng đích

    Câu 15. Nói về phẫu thuật nội soi điều trị ung thư trực tràng, điều nào sau đây là đúng?

    a. Ưu điểm hơn so với mổ mở

    b. Nguy cơ phát tán tế bào ung thư hơn so mổ mở

    c. Kết quả ngắn hạn tương tự mổ mở

    d. Hạn chế trong nạo hạch

    e. Giảm tỷ lệ bảo tồn cơ thắt

    Câu 16. Chỉ định cắt dạ dày hiện nay trong cấp cứu điều trị biến chứng thủng trong trường hợp:

    a. Thủng do loét dạ dày

    b. Thủng do ung thư dạ dày

    c. Thủng do loét tá tràng

    d. Thủng do loét đa ổ

    e. Thủng do loét kèm hẹp môn vị

    Câu 17. Chuẩn bị đại tràng bằng Fortrans có những chống chỉ định sau, NGOẠI TRỪ:

    1. Bệnh nhân > 60 tuổi
    2. Suy thận
    3. Rối loạn điện giải
    4. Bán tắc ruột
    5. Xuất huyết tiêu hóa

    Câu 18. Triệu chứng thực thể của xuất huyết nội do chấn thương bụng kín là:

    a. Bụng chướng ngay từ lúc bắt đầu có xuất huyết nội.

    b. Nghe nhu động ruột tăng.

    c. Thăm trực tràng không phát hiện bất thường.

    d. Sờ bụng mềm xẹp, không điểm đau hay cảm ứng phúc mạc.

    e. Gõ đục vùng thấp hoặc khắp bụng.

    Câu 19. Giá trị chủ yếu của AFP trong ung thư gan nguyên phát là :

    a. Chẩn đoán xác định HCC

    b. Chẩn đoán mức độ phát tán của khối u

    c. Tầm soát HCC và theo dõi tái phát

    d. Tiên lượng khả năng điều trị triệt để

    e. Không có giá trị gì

    Câu 20. Bệnh nhân nam 60 tuổi, nhập viện vì đau dưới sườn phải 2 ngày, không sốt, không ói, tiêu tiểu bình thường.

    Tiền căn: cách 6 năm mổ cắt túi mật kèm mở OMC lấy sỏi; cách 3 năm mổ lần 2 mở OMC lấy sỏi dẫn lưu Kehr, sau đó lấy sỏi trong gan qua đường hầm Kehr.

    Khám: bệnh tỉnh, sinh hiệu ổn, bụng mềm, ấn đau dưới sườn phải, không đề kháng.

    CLS: Bạch cầu: 9,2 K/µL, Bilirubin toàn phần:1,8 mg/dL, Bilirubin trực tiếp: 0,9 mg/dL. Siêu âm bụng: đường mật trong gan 2 bên dãn, có vài sỏi trong gan. OMC 12mm, đoạn cuối khảo sát giới hạn do hơi.

    Hình ảnh học tiếp theo TỐT NHẤT nên được thực hiện trên bệnh nhân này:

    a. ERCP

    b. MSCT

    c. PTC

    d. MRCP

    e. Siêu âm qua nội soi

    Câu 21. Theo Tokyo guideline 2013, với 3 nhóm tiêu chuẩn:

    A. Dấu hiệu tại chỗ

    B. Dấu hiệu toàn thân

    C. Hình ảnh học viêm túi mật (Siêu âm, CT, MRI)

    Gợi ý chẩn đoán viêm túi mật khi:

    a. A

    b. A+B

    c. A+B+C

    d. B+C

    e. A+C

    Câu 22. Vết thương thấu bụng nào sau đây có khả năng gây tổn thương nặng nề nhất:

    1. Dao đâm xuyên
    2. Dao chém ngang
    3. Mảnh kiếng vỡ đâm
    4. Đạn bắn
    5. Nổ mìn

    Câu 23. Khối u ác tính ở dạ dày xâm lấn tụy được xem là:

    1. T4a
    2. T4b
    3. T4c
    4. N3
    5. M1

    Câu 24. Bệnh nhân nữ, 42 tuổi, vào viện vì đau hạ sườn phải âm ỉ 2 ngày, sốt lạnh run, vàng da niêm, tiểu vàng sậm.

    Tiền căn: viêm gan siêu vi B, sỏi túi mật, sỏi gan (chưa điều trị)

    Khám; sờ được túi mật ở dưới bờ sườn, gan không sờ chạm, ấn đau vùng tam giác Chauffard-Rivet.

    Chẩn đoán nào nên nghĩ đếu nhiều nhất?

    a. Viêm đường mật do sỏi ống mật chủ.

    b. Viêm đường mật do u quanh bóng Vater.

    c. Áp xe gan

    d. Viêm túi mật cấp do sỏi

    e. Viêm gan siêu vi B cấp.

    Câu 25. Nói về hội chứng viêm phúc mạc, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP:

    a. Sốt cao

    b. Pro-calcitonin giảm

    c. Co cứng thành bụng

    d. Vẻ mặt nhiễm trùng

    e. Liệt ruột

    Câu 26. Đặc điểm nào sau đây phù hợp thoát vị đùi:

    a. Cảm giác đau tức vùng bẹn

    b. Thường ở nam giới

    c. Khối vùng bẹn thay đổi kích thước

    d. Khối chắc, ấn đau, không xẹp

    e. Khối nằm bên dưới dây chằng bẹn

    Câu 27. Bệnh nhân nữ, 87 tuổi, đau bụng 2 ngày, đau quanh rốn quặn từng cơn, bụng chướng dần, không ói, không đi cầu 2 ngày nay.

    Tiền căn: vài tháng gần đây có khó đi cầu xen kẽ tiêu lỏng, phân không có máu.

    Khám: bụng chướng vừa, cân đối, không có điểm đau. Âm ruột tăng, âm sắc cao.

    Chẩn đoán nào sau đây là phù hợp:

    a. Tắc ruột do lao hồi manh tràng

    b. Tắc ruột do u đại tràng

    c. Táo bón

    d. Tắc ruột do dính

    e. Hội chứng ruột kích thích

    Câu 28. Bệnh nhân nam, 68t, đi khám sức khỏe tình cờ phát hiện u gan qua siêu âm

    TCCN: ăn uống kém, chán ăn, sụt cân không rõ, không đau bụng, đi tiêu phân vàng

    TCTT: thiếu máu, không vàng da, không báng bụng, bụng mềm, ấn không đau, không sờ thấy u.

    Tiền căn: đái tháo đường, chưa phẫu thuật lần nào, không bị viêm gan B hay C, uống rượu ít

    Trên lâm sàng, bản chất khối u gan nghi ngờ nhiều nhất là:

    a. Áp xe gan

    b. Tăng sản lành tính của gan

    c. Ung thư biểu mô đường mật

    d. Ung thư tế bào gan nguyên phát

    e. Ung thư tiêu hóa di căn gan

    Câu 29. Áp xe gan do sán lá gan được điều trị chủ yếu bằng:

    a. Dẫn lưu qua da

    b. Emetin

    c. Cephalosporine thế hệ 3,4

    d. Metronidazole

    e. Triclabendazole

    Câu 30. Yếu tố nào sau đây là yếu tố nguy cơ của túi thừa đại tràng trái:

    1. Táo bón
    2. Nhiễm trùng tiêu hóa tái đi tái lại
    3. Ung thư đại tràng
    4. Di truyền
    5. Bệnh nhân lớn tuổi

    Câu 31. Xử trí hay được lựa chọn cho một trường hợp viêm phúc mạc do viêm túi thừa đại tràng chậu hông thủng là:

    a. Phẫu thuật Hartmann

    b. Phẫu thuật Miles

    c. Đưa đại tràng trên chỗ thủng ra da

    d. Khâu chỗ thủng đơn thuần

    e. Cắt đoạn đại tràng nối ngay

    Câu 32. Theo Tokyo Guideline 2013, thời điểm cắt túi mật trì hoãn đối với viêm túi mật mức độ nặng:

    a. Sau dẫn lưu túi mật 24 h

    b. Sau dẫn lưu túi mật 48 h

    c. Sau dẫn lưu túi mật 6 – 12 tuần

    d. Càng sớm càng tốt khi tình trạng bệnh nhân cải thiện

    e. Không cần phẫu thuật vì nguy cơ quá cao.

    Câu 33. Trên siêu âm, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG CHẮC CHẮN là viêm túi mật:

    a. Túi mật căng to

    b. Thành túi mật dày > 4mm

    c. Dịch viêm quanh túi mật

    d. Thành túi mật tách lớp

    e. Khí trong thành túi mật

    Câu 34. Viêm túi mật cấp không do sỏi thường gặp trên bệnh nhân nào?

    a. Tăng huyết áp không kiểm soát

    b. Nằm liệt giường

    c. Suy tim nặng

    d. Tuổi >50

    e. Nhiễm trùng huyết nặng

    Câu 35. HCC ở gan có xu hướng tiến triển theo cách nào phổ biến nhất:

    a. Di căn ổ bụng

    b. Di căn hạch bụng

    c. Di căn phổi

    d. Huyết khối tĩnh mạch chủ

    e. Huyết khối tĩnh mạch cửa

    Câu 36. Về phân độ, trĩ nội độ 3 là:

    a. Nằm trong ống hậu môn, kích thước trên 3cm.

    b. Sa thường xuyên ra ngoài.

    c. Sa ra khi đi cầu, tự thụt vào được.

    d. Sa ra khi đi cầu, phải dùng tay đẩy mới vào.

    e. Sa ra khi đi cầu, không đẩy vào được

    Câu 37. Biến chứng thường gặp nhất của ERCP có cắt cơ vòng lấy sỏi là:

    a. Chảy máu

    b. Thủng tá tràng

    c. Thủng ống mật chủ

    d. Viêm tụy cấp

    e. Viêm mủ đường mật

    Câu 38. Chống chỉ định tuyệt đối của thủ thuật PTBD là:

    1. Rối loạn đông cầm máu
    2. Bệnh nhân >70 tuổi
    3. Gan xơ trên fibroscan
    4. Dịch ổ bụng rải rác
    5. Vết mổ cũ đường giữa

    Câu 39. Bệnh nhân nam, 32t, nhập viện vì đột ngột đau khắp bụng 2 giờ

    Đau liên tục, tăng dần, kèm ói ít, không sốt rõ

    XQ bụng đứng không sửa soạn: không thấy liềm hơi tự do dưới hoành

    Siêu âm: ít dịch ổ bụng

    Lựa chọn nào sau đây là SAI:

    a. Chụp MSCT bụng chậu

    b. Thử Amylase máu

    c. Làm đầy đủ xét nghiệm tiền phẫu

    d. Theo dõi sát lâm sàng

    e. Nội soi dạ dày chẩn đoán

    Câu 40. Gọi là tăng Bilirubin trực tiếp ưu thế khi trong kết quả XN tỉ số Bilirubin TT/ Bilirubin TP lớn hơn:

    1. 20%
    2. 30%
    3. 40%
    4. 50%
    5. 60%

    Câu 41. Xuất huyết tiêu hóa trên mức độ nặng có đặc điểm:

    1. Lượng máu mất > 500ml
    2. Ói máu đỏ tươi do chảy ồ ạt
    3. Dịch bụng lượng nhiều
    4. Mạch chậm
    5. Thiểu niệu

     

    Câu 42. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần phải MỔ KHẨN dù chưa có chẩn đoán chính xác tạng thương tổn sau khi bị chấn thương bụng:

    1. Đau bụng
    2. Niêm nhạt
    3. Tri giác khó tiếp xúc
    4. Thành bụng có bầm máu lan rộng
    5. Tụt huyết áp không đáp ứng với hồi sức

    Câu 43. Nói về điều trị nội khoa tắc ruột, hãy CHỌN CÂU SAI:

    a. Đặt thông mũi – dạ dày

    b. Dùng kháng sinh

    c. Theo dõi nước tiểu

    d. Bù nước, điện giải

    e. Cho thuốc giảm co thắt

    Câu 44. Yếu tố nào sau đây là yếu tố nguy cơ của tắc ruột do bã thức ăn:

    a. Mổ khâu thủng ổ loét dạ dày

    b. Mổ cắt dạ dày

    c. Bệnh nhân trên 60 tuổi

    d. Thiếu máu nuôi ruột

    e. Ăn nhiều thịt

    Câu 45. Bệnh nhân, nam, 65 tuổi, đến khám vì gần đây bị mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, ăn uống không tiêu.

    Khám lâm sàng phát hiện da niêm hồng nhạt, bụng mềm, không có khối u.

    Chỉ định nào sau đây là phù hợp?

    a. Điều trị triệu chứng, theo dõi

    b. Chụp đối quang kép dạ dày

    c. Chụp cắt lớp vi tính bụng chậu cản quang

    d. Nội soi dạ dày

    e. Siêu âm ổ bụng

    Câu 46. Bệnh nhân nam, 52 tuổi, khoảng 2 tháng nay tiêu phân lỏng xen kẽ táo bón, không thấy máu trong phân, không đau bụng, không sụt cân.

    Tiền căn gia đình: mẹ bị ung thư đại tràng (đã mất).

    Cận lâm sàng đầu tiên nên được chỉ định cho bệnh nhân này là gì?

    a. Xquang đại tràng cản quang

    b. Nội soi đại tràng

    c. Siêu âm bụng

    d. CT scan bụng chậu cản quang

    e. MRI bụng chậu có cản từ

    Câu 47. Thoát vị bẹn kẹt có các đặc điểm sau đây, NGOẠI TRỪ:

    1. Ấn đau chói
    2. Đẩy không lên được
    3. Xuất hiện đã lâu
    4. Không thiếu máu nuôi ruột
    5. Không cần mổ cấp cứu

    Câu 48. Trong các cận lâm sàng sau đây, cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán sự xâm lấn tại chỗ của ung thư trực tràng thấp?

    a. Chụp đại tràng đối quang kép

    b. Marker ung thư CEA

    c. Nội soi trực tràng sinh thiết

    d. Chụp cắt lớp điện toán bụng chậu

    e. Chụp cộng hưởng từ vùng chậu

    Câu 49. Biến chứng bục xì miệng nối tiêu hóa hay xảy ra vào thời điểm nào:

    a. 24h sau mổ

    b. 1-2 ngày sau mổ

    c. 3-5 ngày sau mổ

    d. 5- 7 ngày sau mổ

    e. Trên 7 ngày sau mổ

    Câu 50. Hóa trị tân hỗ trợ có nghĩa là:

    1. Hóa trị trước mổ
    2. Hóa trị trong mổ
    3. Hóa trị sau mổ
    4. Hóa trị bằng những loại thuốc mới
    5. Hóa trị nhắm trúng đích

    Câu 51. Một bệnh nhân nam, 65t, nhập viện vì vàng da niêm sậm 1 tháng nay, không đau bụng, tiểu vàng sậm, tiêu phân bạc màu

    Khám: gan to dưới bờ sườn 2cm, sờ được u cạnh phải rốn kt khoảng 4x4cm , chắc, không di động.

    Tiền căn: không uống rượu, không nhiễm viêm gan B,C

    Chẩn đoán nào sau đây nghĩ đến nhiều nhất:

    1. U đầu tụy
    2. U bóng Vater
    3. U đoạn cuối ống mật chủ
    4. Ung thư gan nguyên phát
    5. Ung thư dạ dày

    Câu 52. Nhuộm hóa mô miễn dịch nào sau đây áp dụng cho ung thư dạ dày để điều trị liệu pháp nhắm trúng đích?

    a. CD 20

    b. CD 117

    c. Her 2

    d. P53

    e. Ki 67

    Câu 53. Khi nói về ung thư dạ dày sớm, câu nào sau đây là SAI:

    a. Là không di căn hạch

    b. Là không xâm lấn lớp dưới niêm

    c. Có thể điều trị bằng cắt lớp dưới niêm qua nội soi (ESD)

    d. Có thể điều trị bằng cắt lớp niêm mạc qua nội soi (EMR)

    e. Có thể điều trị bằng mổ cắt dạ dày, nạo hạch D2

    Câu 54. Các phương pháp điều trị triệt để ung thư tế bào gan gồm có:

    a. Cắt gan, ghép gan, RFA

    b. Cắt gan, ghép gan, TACE

    c. Cắt gan, hóa trị toàn thân, xạ trị

    d. Cắt gan, hóa trị tại chỗ, RFA

    e. Cắt gan, TACE, RFA.

    Câu 55. Trong chấn thương bụng kín, chọc rửa ổ bụng có độ nhạy cao hơn chọc dò ổ bụng vì:

    1. Được thực hiện bởi phẫu thuật viên có kinh nghiệm
    2. Chọc dưới hướng dẫn siêu âm
    3. Vị trí chọc ở rốn thay vì ở hố chậu
    4. Có đưa vào ổ bụng một lượng dịch trước khi hút
    5. Chọc bằng kim to hơn

    Câu 56. Túi thừa Meckel thường cách góc hồi-manh tràng khoảng:

    1. 10-20cm
    2. 20-50cm
    3. 50-80cm
    4. 80-100cm
    5. 120-150cm

    Câu 57. Ở bệnh nhân tắc ruột, dấu hiệu nào trên CT scan bụng chứng tỏ giai đoạn trễ?

    a. Dịch giữa các quai ruột

    b. Dạ dày dãn to, có hình ảnh 3 lớp

    c. Ruột non dãn to trên 3cm

    d. Đại tràng dãn to trên 5cm

    e. Niêm mạc ruột bắt cản quang kém

    Câu 58. Bệnh nhân nam, 65 tuổi, nhập viện vì đau hạ sườn phải âm ỉ 1 tháng nay, kèm ăn uống kém, nước tiểu vàng sậm, không sốt.

    Tiền căn: uống rượu nhiều, nhiễm viêm gan siêu vi B

    Khám: da niêm vàng, gan lách không sờ thấy, túi mật không sờ thấy, ấn đau nhẹ hạ sườn phải, bụng mềm, xẹp.

    Siêu âm: một u ở gan phải kích thước 3x3cm chưa rõ bản chất.

    Bilirubin TP 3.0 mg%, Bilirubin TT 1mg%, AFP: 40 UI/mL, CA19-9: 20 UI/mL WBC 10K/µL, PLT 120 G/L, AST 200 UI/L, ALT 235 UI/L

    Bản chất khối u được NGHĨ ĐẾN NHIỀU NHẤT là:

    a. Nốt loạn sản xơ gan

    b. Áp xe gan

    c. CCC

    d. HCC

    e. Ung thư tiêu hóa di căn gan

    Câu 59. Một bệnh nhân nam, 23 tuổi, vào viện vì bị người khác dùng dao đâm vào bụng (cách 1 giờ)

    Tình trạng lúc NV: BN tỉnh táo, sinh hiệu ổn, than đau khắp bụng.

    Khám: niêm hồng, bụng có vết thương ở cạnh phải rốn, dài khoảng 2cm, không thấy ruột hay mạc nối lòi ra, có chảy ít máu, không chảy dịch tiêu hóa. Bụng chướng vừa, ấn đau, đề kháng khắp bụng.

    XQ bụng đứng KSS: không thấy hơi tự do ổ bụng

    Siêu âm bụng: dịch ổ bụng lượng ít, không tổn thương gan, lách, thận.

    Xử trí nào tiếp theo là phù hợp:

    a. Theo dõi thêm ở phòng cấp cứu 6-12 tiếng

    b. Thám sát vết thương tại tiểu phẫu, nếu không thấu bụng thì cho xuất viện

    c. Chọc dò dịch ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

    d. Bơm hơi vào ống thông mũi dạ dày, chụp lại phim XQ bụng đứng KSS

    e. Mổ nội soi ổ bụng chẩn đoán

    Câu 60. Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, nhập viện sau tai nạn giao thông khoảng 5 giờ.

    Bệnh nhân bị va đập phần bụng xuống đường. Sau tai nạn BN tỉnh, tiếp xúc tốt, mạch 96 lần/ phút, HA 100/70 mmHg, thở 25 lần/ phút, da niêm hồng, ấm.

    Khám thấy có vết bầm máu vùng bờ sườn trái. Bụng chướng, ấn đau khắp bụng, không đề kháng.

    Siêu âm có dịch ổ bụng lượng ít🡪trung bình, chọc hút ổ bụng ra máu không đông.

    Phân độ chảy máu trên bệnh nhân này?

    a. Độ I

    b. Độ II

    c. Độ III

    d. Độ IV

    e. Độ V

    =========================================================