Trang chủ
-
Case Files Internal Medicine 4th Edition.pdf
Case Files Internal Medicine, phiên bản thứ 4, là một tài liệu hữu ích cho các bác sĩ và sinh viên y khoa đang học chuyên ngành Nội khoa.
Cuốn sách này được biên soạn bởi nhóm tác giả nổi tiếng trong ngành Nội khoa và dựa trên các trường hợp lâm sàng thực tế. Mỗi trường hợp được trình bày một cách chi tiết, bao gồm triệu chứng, tiền sử bệnh, kết quả xét nghiệm và quản lý bệnh tật. Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn các khía cạnh lâm sàng của các bệnh lý nội khoa phổ biến và cách tiếp cận và quản lý chúng.
Cuốn sách cung cấp hơn 60 trường hợp thực tế, từ những trường hợp phổ biến đến những trường hợp hiếm gặp, giúp người đọc rèn kỹ năng chẩn đoán và quản lý bệnh trong lĩnh vực Nội khoa. Mỗi trường hợp đi kèm vơi các câu hỏi và giải đáp, tạo điều kiện cho việc tương tác và tìm hiểu sâu hơn về từng chủ đề.
Sách cũng giúp độc giả nắm vững các khía cạnh lâm sàng của Nội khoa thông qua việc sử dụng các hình ảnh, bảng biểu và biểu đồ minh hoạ. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình học và tạo ra những hình ảnh trực quan về các bệnh lý và phương pháp chẩn đoán.
Case Files Internal Medicine, phiên bản thứ 4, là một nguồn tài nguyên quan trọng cho sinh viên y khoa và các chuyên gia Nội khoa. Nó cung cấp cho độc giả những trường hợp lâm sàng thực tế và kiến thức cần thiết để áp dụng vào thực tế làm việc trong lĩnh vực Nội khoa.
-
Bệnh học tim mạch – tập 1- Phạm Nguyễn Vinh.pdf
ATLAS Giải phẫu người của Frank H. Netter, xuất bản năm 2013, là một tác phẩm độc đáo và quan trọng trong lĩnh vực y học và giải phẫu học.
Cuốn sách này là một ấn phẩm thú vị và chi tiết về cấu trúc và chức năng của cơ thể con người. Với hơn 600 bức tranh màu sắc chính xác và tỷ mỉ, Atlas Giải phẫu người mang đến cho người đọc một cái nhìn toàn diện về cơ thể con người.
Frank H. Netter, một nghệ sĩ và bác sĩ với tài năng đặc biệt trong việc vẽ và minh họa, đã tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp và sinh động để trình bày các cấu trúc và cơ quan trong cơ thể. Nhờ vào kỹ thuật vẽ tinh vi và cẩn thận, mọi chi tiết từ cơ bắp đến các cấu trúc nội tạng được tái hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Bên cạnh đó, sách cũng cung cấp những giải thích chi tiết về chức năng và mối liên hệ giữa các cấu trúc, giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự phức tạp và hoạt động của cơ thể con người.
ATLAS Giải phẫu người của Frank H. Netter đã trở thành một tài liệu tham khảo quan trọng trong lĩnh vực y học và giáo dục y học. Sách đã được sử dụng rộng rãi bởi sinh viên y khoa, bác sĩ, giảng viên và những người đam mê học về giải phẫu.
Nếu bạn quan tâm đến công việc nghiên cứu, giảng dạy hoặc một cách thức nào đó liên quan đến giải phẫu người, ATLAS Giải phẫu người là một tài liệu không thể bỏ qua.
NMviết bài giới thiệu sách: Bệnh học tim mạch – tập 1- Phạm Nguyễn Vinh.pdf
Bệnh học tim mạch – tập 1 của Phạm Nguyễn Vinh là một tài liệu quan trọng và hữu ích trong lĩnh vực y học và bệnh học tim mạch.
Cuốn sách này cung cấp cho độc giả một cái nhìn tổng quan về bệnh tim mạch và các vấn đề liên quan. Tập 1 tập trung vào những khía cạnh căn bản của bệnh tim mạch bao gồm cơ chế tổn thương, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị. Tác giả, Phạm Nguyễn Vinh, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc điều trị và nghiên cứu về bệnh tim mạch.
Cuốn sách được viết một cách rõ ràng, dễ hiểu và hợp nhất với những kiến thức mới nhất và những nghiên cứu tiên tiến nhất trong lĩnh vực bệnh học tim mạch. Từ những khái niệm cơ bản đến những vấn đề phức tạp, tác giả trình bày một cách tỉ mỉ và chi tiết, giúp độc giả hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh và các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.
Bên cạnh đó, sách bổ sung các hình ảnh và biểu đồ minh họa, giúp độc giả hình dung được những cơ chế bệnh và quá trình diễn tiến. Các ví dụ và trường hợp ngoại khoa cũng được đưa ra để giúp độc giả áp dụng kiến thức vào thực tế.
Bệnh học tim mạch – tập 1 của Phạm Nguyễn Vinh là một tài liệu hữu ích cho những người quan tâm đến bệnh học tim mạch, bao gồm sinh viên y khoa, bác sĩ chuyên khoa và những người đang làm việc trong lĩnh vực y tế. Cuốn sách mang lại kiến thức sâu sắc và cập nhật, giúp người đọc nắm vững về bệnh tim mạch và cách tiếp cận cận thẩm mỹ.
-
ATLAS Giải phẫu người- Frank H.Netter 2013 pdf
ATLAS Giải phẫu người của Frank H. Netter, xuất bản năm 2013, là một tác phẩm độc đáo và quan trọng trong lĩnh vực y học và giải phẫu học.
Cuốn sách này là một ấn phẩm thú vị và chi tiết về cấu trúc và chức năng của cơ thể con người. Với hơn 600 bức tranh màu sắc chính xác và tỷ mỉ, Atlas Giải phẫu người mang đến cho người đọc một cái nhìn toàn diện về cơ thể con người.
Frank H. Netter, một nghệ sĩ và bác sĩ với tài năng đặc biệt trong việc vẽ và minh họa, đã tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp và sinh động để trình bày các cấu trúc và cơ quan trong cơ thể. Nhờ vào kỹ thuật vẽ tinh vi và cẩn thận, mọi chi tiết từ cơ bắp đến các cấu trúc nội tạng được tái hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Bên cạnh đó, sách cũng cung cấp những giải thích chi tiết về chức năng và mối liên hệ giữa các cấu trúc, giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự phức tạp và hoạt động của cơ thể con người.
ATLAS Giải phẫu người của Frank H. Netter đã trở thành một tài liệu tham khảo quan trọng trong lĩnh vực y học và giáo dục y học. Sách đã được sử dụng rộng rãi bởi sinh viên y khoa, bác sĩ, giảng viên và những người đam mê học về giải phẫu.
Nếu bạn quan tâm đến công việc nghiên cứu, giảng dạy hoặc một cách thức nào đó liên quan đến giải phẫu người, ATLAS Giải phẫu người là một tài liệu không thể bỏ qua.
-
Aminoff clinical neurology 9th
“Aminoff’s Clinical Neurology” is a renowned medical textbook that focuses on various aspects of clinical neurology. The 9th edition, like its predecessors, offers a comprehensive and up-to-date overview of the field. It is a valuable resource for medical students, residents, and practicing neurologists.
The book covers a wide range of topics, including the anatomy and physiology of the nervous system, diagnostic techniques, neurologic diseases, and their management. It provides detailed explanations of common neurologic conditions, such as stroke, epilepsy, multiple sclerosis, Parkinson’s disease, and Alzheimer’s disease.
One of the strengths of this book is its emphasis on clinical presentation and diagnostic approach. It helps readers develop a systematic approach to diagnosing neurologic disorders, utilizing the latest diagnostic tools and techniques.
The 9th edition has been revised and expanded to include recent advancements in the field of neurology. It features updated guidelines and therapeutic options, ensuring that the information remains relevant and accurate. Additionally, the book incorporates high-quality illustrations, images, and case studies to enhance the learning experience.
“Aminoff’s Clinical Neurology” is highly regarded for its readability, comprehensive coverage, and practical approach. It serves as an essential reference for anyone seeking a deeper understanding of clinical neurology.
-
Chuyện gì đang xảy ra với Mark Zuckerberg
Tháng 5 năm 2023, Mark Zuckerberg – CEO của Meta, không được mời tham gia hội thảo về trí thông minh nhân tạo (AI) tại Nhà Trắng dành cho các nhà lãnh đạo công nghệ. Mặc dù Meta là một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực này, sự vắng mặt của Zuckerberg cho thấy những thách thức mà Meta và Zocopark đang gặp phải trong cuộc đua AI.
Meta, mặc dù là một trong những công ty đầu tư sớm nhất và mạnh mẽ nhất vào AI, đang gặp khó khăn. Sự suy giảm của Magas đã làm cho nhiều nhà đầu tư mất niềm tin vào Meta. Hai năm qua, rõ ràng là một thời gian khó khăn cho Mark Zuckerberg.
Theo World Street, Meta đang cố gắng thu hẹp khoảng cách với các đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực AI. Mặc dù Zuckerberg đã nhận ra tiềm năng của AI và đầu tư lớn vào nghiên cứu từ 10 năm trước, nhưng hiện nay, Microsoft với Just GPT và Google với Boy đã vượt lên dẫn đầu, trong khi Meta đang tụt hậu.
Thất bại của Meta trong lĩnh vực AI còn nghiêm trọng hơn so với Google, khi Google chỉ để mất cơ hội cho Microsoft do quá thận trọng. Trong khi đó, Meta, mặc dù đã đầu tư sớm vào AI, nhưng không tận dụng được công nghệ này, khiến họ phải hối hận.
Sau khi không thành công trong việc phát triển vũ trụ ảo, Zav đã quyết định tập trung vào AI, nhưng đối mặt với rủi ro thất bại cao. Sự tham gia của Apple vào cuộc đua vũ trụ ảo càng làm tăng khó khăn cho Meta trong việc tìm kiếm lợi thế cạnh tranh trong thị trường mà họ đã dẫn đầu.
Để giải quyết tình hình, Mark Zuckerberg đã lập một nhóm mới để phát triển AI, trực tiếp báo cáo cho giám đốc sản phẩm, Chriscus. Ông cũng yêu cầu nhân viên phát triển mô hình AI cho tất cả sản phẩm, từ hình ảnh đến âm thanh, để có thể áp dụng vào tất cả dịch vụ của Meta.
Gần đây, Mark Zuckerberg đã tiết lộ về dự án AI tên là Volksport, có khả năng đọc văn bản với nhiều biểu cảm khác nhau và lọc âm thanh theo nội dung văn bản. Tuy nhiên, Meta chưa công bố thông tin về dự án này cũng như thời điểm sản phẩm sẽ ra mắt.
Cá March và các nhà lãnh đạo khác của Meta đều khẳng định rằng AI là một trong ba trụ cột chính của chiến lược phát triển dài hạn của công ty, bên cạnh vũ trụ ảo và mạng xã hội. Tuy nhiên, thất bại trong vũ trụ ảo và chậm chạp trong lĩnh vực AI đã khiến giới truyền thông chế giễu khẩu hiệu của công ty từ “Fast and Breaking” thành “Slow and Destroying a $600 billion empire”.
Twenty đánh giá rằng Master là một nhà sáng lập có tầm nhìn sắc bén, điều này được thể hiện qua những quyết định chính xác trong quá khứ. Ví dụ, việc chuyển đổi trọng tâm của Facebook từ máy tính cá nhân sang giao diện thân thiện với smartphone, hay việc tạo ra tính năng đăng tin trên Instagram để cạnh tranh với Snapchat.
Những quyết định này đã đóng góp vào thành công của Meta ngày nay. Tương tự với AI, Mark đã bắt đầu đầu tư cho lĩnh vực này từ năm 2013, khi tuyển dụng hàng loạt những chuyên gia hàng đầu trong ngành, trong đó có giáo sư Gian Lận Hình từ trường Đọc New York, một chuyên gia tiên phong trong lĩnh vực AI.
Tuy nhiên, việc tuyển dụng này gặp phải vấn đề khi Elear Keng, người xuất thân từ giới học thuật, thay vì tuyển dụng các kỹ sư, lại ưu tiên các nhà khoa học dựa trên kết quả nghiên cứu học thuật, tập trung nhiều vào lý thuyết hơn là phát triển sản phẩm thực tế cho Meta.
Theo nguồn tin từ WSA, các phòng nghiên cứu AI của Meta trở nên hấp dẫn với những tài năng hàng đầu về học thuật, nhưng lại gặp khó khăn trong việc chuyển hóa chúng thành sản phẩm thương mại mang lại lợi nhuận.
Thêm vào đó, sự đa dạng và tính cách tự chủ của các nhà khoa học khiến họ theo đuổi các dự án độc lập thay vì hướng đến một chiến lược toàn diện liên kết các sản phẩm trên Meta. Điều này khiến Meta phải chia nhỏ các nhóm nghiên cứu và phân bố nguồn lực một cách không đồng đều, dẫn đến việc không thể tạo ra một sản phẩm hữu ích nào ngoài vô số dự án tiềm năng chỉ tồn tại trên giấy.
Tệ hơn, dù đang phát triển AI, Meta lại chậm chạp trong việc xây dựng trung tâm dữ liệu với các con chip mạnh mẽ cần thiết để hoàn thiện mô hình. Cuối cùng, lời khen cho một giáo sư đại học làm việc trên giấy chứ không phải kỹ sư, nên việc thực hành xây dựng một mô hình thực tế với các trung tâm xử lý cỡ lớn không cần thiết.
Chính Meta cũng không muốn đầu tư quá nhiều vào việc xây dựng những trung tâm này, vì ngoài việc quy hoạch vị trí, công ty còn phải chi tiền xử lý nguồn điện lớn để duy trì trung tâm dữ liệu, nguồn nước làm mát và hàng nghìn con chip đắt tiền cho một mô hình AI không chắc chắn sẽ thành công. Thậm chí, ngay cả khi đã mua về các con chip đắt tiền, Meta cũng không có đủ kỹ sư để sử dụng chúng, khi bộ phận nghiên cứu AI của họ toàn là những chuyên gia học thuật.
Trớ trêu thay, khi mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) – nền tảng của các chatbot như ChatGPT – bắt đầu phát triển vào năm 2020, sự bất đồng nội bộ đã nổ ra trong nhóm nghiên cứu AI của Meta. Trong khi một số người kêu gọi Mark cần đầu tư nghiêm túc vào hướng đi mới này, Lekan cùng các học giả khác lại cho rằng LLM không có nhiều giá trị nghiên cứu khoa học và không thể đưa AI tiến gần hơn đến trí thông minh của con người.
Sự xung đột này càng làm chậm tiến độ của Meta và tạo ra khó khăn cho các nhà phát triển AI trong công ty. Các dự án như Opity, sử dụng LLM, chỉ có 1.000 chip, trong khi tiêu chuẩn toàn ngành ở mảng này là từ 5.000 đến 10.000 chip.
Phương pháp tiếp cận học thuật này đã dẫn đến sự ra đi của nhiều nhân tài từ đội ngũ AI của Meta, cùng với chính sách sa thải hàng loạt của công ty trong năm vừa qua. Nhiều nguồn tin ẩn danh cho biết họ rời Meta vì không tin rằng công ty có thể cạnh tranh với các đối thủ trong ngành hiện nay với văn hóa nghiên cứu quá lý thuyết.
Thành công của Just GPT với LLM càng làm nhiều người bức xúc, dẫn đến một làn sóng rời bỏ Meta. Nhiều startup và tập đoàn đối thủ, như Google, đã mời chào những nhân tài này, buộc Mark phải trực tiếp giám sát dự án AI của mình để không bị chậm chân hơn.
Sau thành công của Chuchibt với LOL, ban đầu bị chỉ trích, Meta nhanh chóng tập hợp hàng trăm nhân tài và tuyển dụng hơn 2.000 nhân viên mới để phát triển công nghệ này.
Thú vị thay, Meta đã từng phát triển Tamarot, một chatbot sử dụng AI tương tự như ChatGPT, 7 năm trước nhưng không dám ra mắt vì nỗi lo sợ hình ảnh thương hiệu bị tổn hại từ những câu trả lời sai, tương tự như Google đã đối mặt.
Vào tháng 4 năm 2022, Meta đã ra mắt Landa Bad 3, nhưng đã thu hồi chỉ sau một tuần do những câu trả lời phân biệt chủng tộc. Vào tháng 10 năm 2022, công ty đã ra mắt Galatica, một chatbot mới, nhưng cũng đã bị đóng cửa chỉ sau 3 ngày vì nhận phải chỉ trích về những câu trả lời sai.
Trớ trêu thay, chỉ 2 tuần sau đó, Jack GGBt đã ra mắt và đạt được thành công lớn dù cũng có nhiều lỗi sai.
Gần đây, CEO Elon Musk đã thách thức ông chủ Facebook, bắt nguồn từ thông tin Meta chuẩn bị ra mắt Express, đối thủ cạnh tranh của Twitter. Musk đã bày tỏ lo ngại rằng thế giới sẽ bị Joker thao túng. Khi một người dùng cảnh báo Musk về đam mê võ thuật của mình, ông đã đáp lại: “Tôi sẵn sàng cho một trận đấu nếu anh ấy muốn.” Ngày 22 tháng 6, Musk đã viết trên Instagram: “Chào, tôi đang chờ, Mark,” và đề xuất một địa điểm ở Las Vegas.
Đúng vậy, cuộc cạnh tranh giữa các tỷ phú công nghệ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh doanh mà còn lan rộng ra các mặt trận khác, bao gồm cả trên võ đài. Tuy nhiên, như một người quản lý marketing, tôi nhìn nhận rằng cuộc cạnh tranh này cũng mang lại nhiều cơ hội.
Đầu tiên, nó tạo ra sự chú ý từ công chúng và truyền thông. Điều này có thể được tận dụng để tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo ra sự thúc đẩy cho các sản phẩm và dịch vụ.
Thứ hai, nó cung cấp một cơ hội để thể hiện sự sáng tạo và đổi mới. Các công ty có thể sử dụng sự cạnh tranh này như một cơ hội để giới thiệu các sản phẩm mới, cải tiến công nghệ, hoặc thậm chí tạo ra các chiến dịch marketing sáng tạo.
Cuối cùng, cuộc cạnh tranh này cũng có thể giúp tạo ra một động lực mạnh mẽ cho sự phát triển và cải tiến. Khi các công ty cạnh tranh với nhau, họ thường tìm kiếm cách để vượt trội hơn đối thủ, điều này thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến liên tục.
Tuy nhiên, quan trọng nhất là phải đảm bảo rằng cuộc cạnh tranh này không gây hại cho hình ảnh thương hiệu. Điều này đòi hỏi một chiến lược quản lý thương hiệu thông minh, cẩn thận và tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng.
-
Israel ra đời như thế nào?
“Israel 2016: Tổng Quan Lịch Sử” là một cuốn sách mang đến cái nhìn toàn diện về quá trình hình thành và phát triển của quốc gia Israel. Tác giả, thông qua những trang viết, đã tái hiện lại hình ảnh của một quốc gia nhỏ bé nhưng đầy phi thường, từ những ngày đầu sơ khai cho đến những cuộc chiến tranh đầy tranh cãi với các quốc gia Ả Rập xung quanh. Quá trình phát triển của Israel là một câu chuyện đầy biến đổi, bi kịch và vinh quang.
Cuốn sách này là một nguồn thông tin quý giá cho những ai quan tâm đến lịch sử và văn hóa của Israel, những nhà nghiên cứu lịch sử thế giới, hoặc bất kỳ ai muốn tìm hiểu về nguồn gốc của người Do Thái.
Tác giả của cuốn sách, Daniel Cordis, là Phó Giám đốc cấp cao của Đại học Salem. Ngoài công việc giảng dạy, ông còn thường xuyên viết bài cho các tạp chí như Bloomberg View và Zerosal Post. Các bài viết của ông cũng được đăng trên nhiều tạp chí khác như News. Ông thường viết sách về chủ đề chính trị và văn hóa của Israel, tiêu biểu trong số đó là cuốn sách “Winston Device: American Jews and Israel” (Tạm dịch: “Chúng ta đang bị chia rẽ: Sự rạn nứt giữa người Do Thái Mỹ và Israel”).
Cuốn sách này sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về lịch sử đầy biến động của Israel. Trước khi hai cuộc chiến tranh thế giới bùng phát, các cuộc tàn sát nhằm vào người Do Thái diễn ra với tần suất đáng báo động trên khắp châu Âu và Nga. Người Do Thái bị áp bức, khủng bố và giết hại. Họ rất cần một nơi trú ẩn có thể bảo vệ họ khỏi những mối đe dọa đó. Họ khao khát sự an toàn, họ cần một ngôi nhà của riêng mình.
Vào cuối Thế chiến II, sau sự kinh khủng của nạn diệt chủng Holocaust, giấc mơ đó bắt đầu hình thành ở Trung Đông. Chẳng mấy chốc, giấc mơ đó đã trở thành hiện thực và Israel được công nhận là một quốc gia Do Thái. Nhưng thành tựu này đã tạo ra những thách thức mới, thử thách những lý tưởng và chuẩn mực đạo đức của giới lãnh đạo đất nước này.
Sau khi đọc xong cuốn sách này, bạn sẽ biết được tại sao những người theo chủ nghĩa sionism muốn thành lập một kiểu Do Thái mới, các nguyên tắc nền tảng của chủ nghĩa sionism đã bị thử thách như thế nào trong những năm qua. Mặc dù ở trên một lãnh thổ thù địch, nhưng Israel đã vượt qua các chướng ngại để phát triển thịnh vượng như thế nào. Phong trào sionism nổi lên như một lời đáp trả đối với chủ nghĩa antisemitism diễn ra dai dẳng ở châu Âu vào cuối thế kỷ 19. Rất nhiều người Do Thái đã rời bỏ Đông Âu từ năm 1882 đến khi bắt đầu Chiến tranh Thế giới thứ nhất. 2,5 triệu người Do Thái đã chạy trốn khỏi những nơi như Ba Lan, Rumani và Áo, mặc dù họ đã sống và thành lập các cộng đồng ở những quốc gia này trong nhiều thế kỷ.
Theodor Herzl, người đã viết cuốn sách “Nhà nước Do Thái” vào năm 1896. Trong cuốn sách này, Herzl đã mô tả một tương lai trong đó người Do Thái có một quốc gia riêng của mình, một nơi mà họ có thể sống mà không phải sợ hãi hoặc bị kỳ thị.
Herzl và những người theo chủ nghĩa sionism đã làm việc không mệt mỏi để thuyết phục các quốc gia khác nhận ra và hỗ trợ ý tưởng về một quốc gia Do Thái. Họ đã tổ chức các hội nghị quốc tế, gặp gỡ các nhà lãnh đạo chính trị và tôn giáo, và thậm chí còn mua đất ở Palestine để chuẩn bị cho việc thành lập một quốc gia mới.
Tuy nhiên, việc thành lập một quốc gia Do Thái không phải là một quá trình dễ dàng. Có rất nhiều thách thức, từ việc đối mặt với sự phản đối của người Palestine đến việc tìm kiếm nguồn tài chính để xây dựng và phát triển một quốc gia mới. Nhưng dù gặp phải bất kỳ khó khăn gì, Herzl và những người theo chủ nghĩa sionism đã không bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình.
Cuối cùng, sau Thế chiến II và sự kinh hoàng của Holocaust, quốc gia Israel đã được thành lập vào năm 1948. Đây là một bước tiến lớn cho người Do Thái, nhưng cũng là khởi nguồn của một loạt các xung đột và tranh chấp với các quốc gia Ả Rập xung quanh, mà đến ngày nay vẫn chưa có lời giải quyết cuối cùng.
Cuốn sách “Israel 2016: Tổng Quan Lịch Sử” không chỉ là một tài liệu lịch sử chi tiết về quá trình hình thành và phát triển của Israel, mà còn là một cuốn sách thúc đẩy suy nghĩ, mở rộng hiểu biết của chúng ta về một quốc gia và một dân tộc đã trải qua rất nhiều thử thách và biến động.
-
Lịch Sử Google – Khát Vọng Thay Đổi Tương Lai Công Nghệ
“Google Search” có thể là một cụm từ không còn xa lạ với chúng ta khi muốn tìm kiếm thông tin trong bất kỳ lĩnh vực nào. Để tạo nên một đế chế công nghệ lớn mạnh như ngày nay, những người sáng lập Google đã bắt đầu từ một dự án nhỏ ở một ngôi nhà xa xôi với số vốn chỉ 100 đô la. Người đã để lại dấu ấn sâu đậm nhất trong quá trình phát triển của Google có thể là Larry Page, một trong những người đồng sáng lập. Trong video ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử của Google, ông trùm tìm kiếm và tham vọng thay đổi tương lai công nghệ.
Larry Page, một cậu bé Do Thái, sinh ngày 26 tháng 3 năm 1973 tại bang Michigan, Mỹ. Anh may mắn được nuôi dưỡng trong một gia đình Do Thái có cha mẹ đều là những chuyên gia tiên phong trong ngành công nghệ thông tin. Cha của Larry, ông Carl Victor Page, là giáo sư chuyên ngành khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo tại Đại học Michigan, còn mẹ anh dạy môn hệ thống máy tính tại trường Real Madrid II.
Larry được đánh giá là một trong những nhà khoa học tiên phong của ngành công nghệ thông tin. Như một hệ quả tất yếu, khi máy tính còn là điều mới mẻ trong thập kỷ 1970, cậu bé Larry đã có cơ hội tiếp xúc rất sớm với những sản phẩm này. Các thiết bị máy tính của cha mẹ anh đã trở thành đồ chơi của Larry, kích thích sự tò mò và đam mê công nghệ của cậu bé.
Larry cho biết anh đã vùi đầu vào những món đồ công nghệ cùng những quyển sách và tạp chí, mày mò với cơ chế hoạt động của những sản phẩm công nghệ cao. Ảnh hưởng từ tinh thần luôn học hỏi và sáng tạo của cha mẹ, Larry trở thành một trong những đứa trẻ hiếm hoi thực hiện bài tập về nhà trên phần mềm Word thời đó khi mới học tiểu học.
Khi 12 tuổi, Larry đọc tiểu sử về Nikola Tesla, một thiên tài phát minh đã qua đời trong cảnh nợ nần chồng chất. Kết thúc buồn của Nikola Tesla đã làm Larry cảm động và trở thành động lực cho anh không chỉ muốn dùng công nghệ để thay đổi thế giới, mà còn muốn dùng kiến thức kinh doanh để triển khai ý tưởng công nghệ rộng hơn.
Larry tiếp tục tỏa sáng với thành tích học tập ấn tượng ở trường Michigan. Anh luôn xuất hiện trong những nhóm hoạt động xuất sắc của trường cũng như được lên báo trường với thành tích tốt trong mảng công nghệ. Ngay từ giai đoạn này, Larry đã sáng chế ra rất nhiều dự án mới như hệ thống máy in mực mới, tiền đề cho hệ thống in sản phẩm đồ chơi Lego sau này.
Larry cũng là người đề xuất cải tiến hệ thống xe buýt trường học cùng như dự án công nghệ khác khi vẫn còn đang ngồi trên ghế nhà trường. Anh hoàn thành bằng Tiến sĩ công nghệ tại Đại học Stanford và cũng tại đây, Larry bắt đầu nảy sinh ý tưởng về nền tảng tìm kiếm trên mạng internet thông qua các thuật toán.
Trong năm 2005, Google đã ra mắt dịch vụ Maps với khẩu hiệu “hữu ích và thú vị”. Ban đầu, Google Maps chỉ có phiên bản web, cung cấp cho người dùng hướng đi và bản đồ có thể phóng to thu nhỏ, cùng với thông tin vị trí của các doanh nghiệp nổi tiếng như khách sạn, nhà hàng. Tháng 6 năm 2005, Google Earth, phiên bản vệ tinh của bản đồ Trái Đất, cũng được giới thiệu. Đến năm 2009, Google đã thêm tính năng điều hướng GPS vào ứng dụng Maps trên điện thoại thông minh.
Google đã vượt qua các đối thủ lớn như Microsoft, Vietcom và Yahoo để mua lại YouTube với giá 1,65 tỷ đô. Thương vụ này đã mang lại lợi ích cho cả hai bên: Google đã chiến thắng trong cuộc chiến về lưu lượng truy cập video trực tuyến, trong khi YouTube, một thương hiệu gần như không nổi tiếng vào thời điểm đó, đã có quyền truy cập vào các tài nguyên khổng lồ của Google.
Google cũng đã ra mắt AdSense, cho phép chủ sở hữu trang web đặt quảng cáo theo ngữ cảnh và nhắm mục tiêu cụ thể. Thêm vào đó, Google đã củng cố vị thế thống trị của mình trong ngành quảng cáo bằng việc mua lại DoubleClick với giá 3,1 tỷ đô.
Google Chrome ra mắt vào tháng 9 năm 2008 và chỉ trong vòng 4 năm, trình duyệt này đã phát triển nhanh chóng, vượt qua cả Firefox và Internet Explorer. 10 năm sau, Chrome trở thành trình duyệt web thống trị thế giới với khoảng 60% lượng người dùng trên toàn cầu. Đây cũng là nguồn động lực lớn nhất giúp công cụ tìm kiếm Google phát triển mạnh mẽ như ngày nay.
Vào năm 2011, Google đã tiếp tục một thương vụ mạo hiểm khi đồng ý mua lại Motorola Mobility với giá 12,5 tỷ đô. Dưới sự điều hành của Google, Motorola đã cho ra mắt chiếc điện thoại Moto X vào năm 2013. Chiếc smartphone này được lắp ráp tại Hoa Kỳ, cung cấp cho người dùng những tùy chọn cá nhân và giao diện trực quan. Khi Moto X thế hệ 2 ra đời vào năm 2014, Google đã đồng ý bán lại Motorola cho Lenovo.
Google đã thực sự thách thức Facebook khi tung ra Google Plus, một mạng xã hội mới với cách tiếp cận khác biệt. Thay vì mở cửa cho tất cả mọi người như Facebook, Google Plus ban đầu chỉ mở cửa cho những người được mời. Điều này đã tạo ra một cảm giác độc quyền, nhưng cũng đã giới hạn khả năng mở rộng của nó. Dù Google đã cố gắng tái cấu trúc Google Plus nhiều lần, nhưng cuối cùng, nó không thể cạnh tranh với Facebook.
Quyết định tái cấu trúc Google thành Alphabet vào tháng 8 năm 2015 đã mở ra một chương mới trong lịch sử của công ty. Việc tái cấu trúc này đã cho phép Google tập trung vào những lĩnh vực chính của mình, trong khi các dự án mở rộng và các quỹ đầu tư được chuyển thành các công ty riêng biệt với các CEO riêng. Điều này đã tạo ra một cơ cấu tổ chức linh hoạt hơn, cho phép Alphabet tận dụng tối đa tiềm năng của mình.
Sundar Pichai, một kỹ sư công nghệ thông tin người Ấn Độ, đã được bổ nhiệm làm CEO của Google. Dưới sự lãnh đạo của anh, Google đã tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với sự ra đời của các công ty mới như Waymo và Verily, tập trung vào các lĩnh vực riêng biệt và đóng góp vào sự thành công chung của Alphabet.
Google đã cho ra mắt logo mới vào ngày 1 tháng 9 năm 2015 để kỷ niệm một mốc son mới trong quá trình phát triển của công ty. Với việc mua lại và sáp nhập, Google đã vươn mình thành một tập đoàn lớn, kinh doanh ở mọi lĩnh vực. Google.com hiện nay là trang web được truy cập nhiều nhất trên thế giới và là công cụ tìm kiếm số 1 toàn cầu.
Năm 2018, Alphabet đã đạt doanh thu 136,22 tỷ đô la và có gần 99.000 nhân viên chính thức trên toàn thế giới. Google vẫn tiếp tục đặt cược vào những công nghệ mới, bao gồm cả các hạt phân tử nano có thể tiêu hóa được, thể hiện sự tham vọng và tầm nhìn xa của công ty.
Google X, nay được biết đến với tên Alphabet X, là một phòng thí nghiệm bí mật của Google, nơi các nhà khoa học và kỹ sư đang phát triển những công nghệ tiên tiến nhất. Một số dự án nổi bật từ Google X bao gồm xe tự lái Waymo, dự án Loon với quả khinh khí cầu phủ sóng Internet cho toàn thế giới, và dự án Makani với cánh quạt gió bay để tạo ra năng lượng tái tạo.
Larry Page, cùng với Sergey Brin, đã thúc đẩy Google tiến về phía trước, đồng thời chuyển đổi nó sao cho phù hợp với tầm nhìn vĩ mô của mình. Ông đã tái cấu trúc các vị trí cao nhất hai lần, cắt giảm rất nhiều sản phẩm, phối kết hợp những cái còn lại và dựa vào các kỹ sư để đơn giản hóa. Với một bàn tay quản lý vững chắc, ông đã thúc đẩy cả công ty tập trung vào mảng di động.
Google đã mở rộng ngành nghề kinh doanh chính của mình, bao gồm công cụ tìm kiếm, quảng cáo, bản đồ, Gmail, các ứng dụng Chrome, YouTube, Android và hơn thế nữa. Khu vực kinh doanh của Google đều phát triển tốt và tiến vào mọi ngóc ngách trên máy tính của bạn.
Google không chỉ cạnh tranh với Amazon, Facebook, Microsoft, Yahoo, mà còn với một loạt các công ty công nghệ khác. Thành công về mặt kinh doanh của Google cho phép họ đầu tư mạnh hơn vào các lĩnh vực kinh doanh chính của mình và kể cả những dự án xa vời.
Google đã mở rộng các đơn vị liên doanh của mình, đầu tư vào hàng trăm công ty mới, khởi nghiệp. Công ty này đã mua lại Nest với giá 3,2 tỷ đô la để thực hiện giấc mơ về một ngôi nhà tự động hóa hoàn toàn. Google cũng đã rót hàng trăm triệu đô la cho Calico, một công ty công nghệ sinh học độc lập, để chống lại quá trình lão hóa.
Tuy nhiên, không phải tất cả các dự án của Google đều thành công. Google Glass, một sản phẩm kính thực tế ảo, đã gặp phải sự phản đối cũng như nhạo báng của người tiêu dùng và đã bị khai tử vào đầu năm 2015. Nhưng điều này không ngăn cản Google tiếp tục thử nghiệm và đổi mới.
Đúng vậy, Google đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ công cụ tìm kiếm đơn giản, Google đã mở rộng và phát triển thành một đế chế công nghệ với nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau, từ hệ điều hành di động Android, dịch vụ email Gmail, đến dịch vụ lưu trữ đám mây Google Drive, và nhiều hơn nữa.
Tầm nhìn ban đầu của Google là “tổ chức thông tin của thế giới và làm cho nó trở nên hữu ích và tiếp cận được”. Điều này đã thúc đẩy Google không ngừng đổi mới và phát triển, từ việc cải tiến công cụ tìm kiếm của mình, đến việc phát triển các công nghệ mới như xe tự lái.
Tuy nhiên, như bạn đã nói, không phải tất cả các dự án của Google đều thành công. Google đã phải đối mặt với nhiều thách thức, từ những án phạt chống độc quyền đến sự phản đối của người dùng đối với một số sản phẩm của họ. Nhưng điều này không ngăn cản Google tiếp tục thử nghiệm và đổi mới.
Với sự lãnh đạo của Sundar Pichai, Google và Alphabet đang tiếp tục mở rộng và phát triển. Dù Larry Page và Sergey Brin đã rời bỏ vị trí lãnh đạo, họ vẫn cam kết tham gia vào các hoạt động của Google và Alphabet, đảm bảo rằng tầm nhìn và sứ mệnh ban đầu của họ sẽ tiếp tục được thực hiện.
Như một người quản lý marketing, tôi thấy rằng Google là một ví dụ điển hình về việc sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định, tập trung vào khách hàng, và không ngừng đổi mới. Bằng cách này, Google không chỉ duy trì được vị trí hàng đầu của mình trong ngành công nghệ, mà còn tiếp tục tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới mà người dùng trên toàn thế giới yêu thích và tin tưởng.